|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59067 |
Giải nhất |
64671 |
Giải nhì |
19897 51129 |
Giải ba |
98628 22491 50140 21509 18887 07859 |
Giải tư |
1686 0984 8221 0697 |
Giải năm |
5791 5507 5654 0307 5136 4898 |
Giải sáu |
666 747 764 |
Giải bảy |
08 34 33 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 72,8,9 | 2,7,92 | 1 | | | 2 | 1,8,9 | 3 | 3 | 3,4,6 | 3,5,6,8 9 | 4 | 0,7 | | 5 | 4,9 | 3,6,8 | 6 | 4,6,7 | 02,4,6,8 92 | 7 | 1 | 0,2,9 | 8 | 4,6,7 | 0,2,5 | 9 | 12,4,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85429 |
Giải nhất |
07341 |
Giải nhì |
42652 66077 |
Giải ba |
76196 43578 66826 04877 43126 04059 |
Giải tư |
4122 1264 7801 5983 |
Giải năm |
5232 5645 1990 3684 9152 2698 |
Giải sáu |
203 884 712 |
Giải bảy |
90 14 01 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 12,3,6 | 02,4 | 1 | 2,4 | 1,2,3,52 | 2 | 2,62,9 | 0,8 | 3 | 2 | 1,6,82 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 22,9 | 0,22,9 | 6 | 4 | 72 | 7 | 72,8 | 7,9 | 8 | 3,42 | 2,5 | 9 | 02,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75552 |
Giải nhất |
83299 |
Giải nhì |
36230 06479 |
Giải ba |
80762 10583 67166 46848 44473 15919 |
Giải tư |
6769 5886 4314 3471 |
Giải năm |
8988 5180 0588 4805 0939 2320 |
Giải sáu |
652 798 800 |
Giải bảy |
51 19 35 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,52 | 5,7 | 1 | 4,92 | 52,6 | 2 | 0 | 7,8 | 3 | 0,5,9 | 1 | 4 | 8 | 02,3 | 5 | 1,22 | 6,8 | 6 | 2,6,9 | | 7 | 1,3,9 | 4,82,9 | 8 | 0,3,6,82 | 12,3,6,7 9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39211 |
Giải nhất |
64261 |
Giải nhì |
54159 47233 |
Giải ba |
83923 23270 98902 24653 68435 90798 |
Giải tư |
8699 0434 8177 5283 |
Giải năm |
4847 1505 0652 4296 4411 6602 |
Giải sáu |
654 341 037 |
Giải bảy |
38 01 91 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,22,5 | 0,12,4,6 9 | 1 | 12 | 02,5 | 2 | 3 | 2,3,5,8 | 3 | 3,4,5,7 8 | 3,5 | 4 | 1,7,8 | 0,3 | 5 | 2,3,4,9 | 9 | 6 | 1 | 3,4,7 | 7 | 0,7 | 3,4,9 | 8 | 3 | 5,9 | 9 | 1,6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22580 |
Giải nhất |
70441 |
Giải nhì |
00611 05074 |
Giải ba |
19302 54245 98573 59124 36395 52219 |
Giải tư |
3462 2632 2758 0219 |
Giải năm |
4376 1300 8103 3157 9752 6892 |
Giải sáu |
742 302 917 |
Giải bảy |
74 94 19 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,22,3 | 1,4 | 1 | 1,7,93 | 02,3,4,5 6,9 | 2 | 4 | 0,7 | 3 | 2 | 2,72,9 | 4 | 1,2,5 | 4,9 | 5 | 2,7,8 | 7 | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 3,42,6 | 5,9 | 8 | 0 | 13 | 9 | 2,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29464 |
Giải nhất |
51406 |
Giải nhì |
25306 55661 |
Giải ba |
61505 09143 25048 62834 10804 03167 |
Giải tư |
3254 9671 0125 7292 |
Giải năm |
8074 0191 6485 4257 5517 6355 |
Giải sáu |
689 962 766 |
Giải bảy |
80 24 72 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,62 | 6,7,9 | 1 | 7 | 6,7,9 | 2 | 4,5 | 4 | 3 | 4 | 0,2,3,5 6,7 | 4 | 3,8 | 0,2,5,8 | 5 | 4,5,7,8 | 02,6 | 6 | 1,2,4,6 7 | 1,5,6 | 7 | 1,2,4 | 4,5 | 8 | 0,5,9 | 8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12524 |
Giải nhất |
29747 |
Giải nhì |
92111 69345 |
Giải ba |
07470 77540 12282 18782 98833 52091 |
Giải tư |
5210 5987 5059 4620 |
Giải năm |
2683 8003 1904 4098 7941 7660 |
Giải sáu |
556 323 557 |
Giải bảy |
17 95 33 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 7 | 0 | 3,4 | 1,4,9 | 1 | 0,1,7 | 5,82 | 2 | 0,3,4 | 0,2,32,8 | 3 | 32 | 0,2 | 4 | 0,1,5,7 | 4,9 | 5 | 2,6,7,9 | 5 | 6 | 0 | 1,4,5,8 | 7 | 0 | 9 | 8 | 22,3,7 | 5 | 9 | 1,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|