|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52174 |
Giải nhất |
22796 |
Giải nhì |
18249 48898 |
Giải ba |
49172 40471 94241 17736 96180 98682 |
Giải tư |
0927 4879 7356 6358 |
Giải năm |
3619 9521 8215 2190 8444 7541 |
Giải sáu |
869 229 400 |
Giải bảy |
78 69 62 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0 | 2,42,72 | 1 | 5,9 | 6,7,8 | 2 | 1,7,9 | | 3 | 6 | 4,7 | 4 | 12,4,9 | 1 | 5 | 6,8 | 3,5,9 | 6 | 2,92 | 2 | 7 | 12,2,4,8 9 | 5,7,9 | 8 | 0,2 | 1,2,4,62 7 | 9 | 0,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44961 |
Giải nhất |
80199 |
Giải nhì |
25925 09511 |
Giải ba |
47142 72433 91325 06468 90321 39859 |
Giải tư |
6535 3855 8791 2570 |
Giải năm |
7354 7945 5319 3885 1301 6721 |
Giải sáu |
142 031 822 |
Giải bảy |
93 22 70 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1 | 0,1,22,3 6,9 | 1 | 1,9 | 22,42 | 2 | 12,22,52 | 3,9 | 3 | 1,3,5 | 5 | 4 | 22,5 | 22,3,4,5 8 | 5 | 4,5,9 | | 6 | 1,8 | 8 | 7 | 02 | 6 | 8 | 5,7 | 1,5,9 | 9 | 1,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00200 |
Giải nhất |
90915 |
Giải nhì |
84320 08195 |
Giải ba |
22413 24650 09868 36811 50223 40197 |
Giải tư |
8540 5071 0489 0731 |
Giải năm |
8736 6550 2361 4688 2592 7330 |
Giải sáu |
526 172 126 |
Giải bảy |
09 32 53 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 52 | 0 | 0,9 | 1,3,6,7 | 1 | 1,3,5 | 3,72,9 | 2 | 0,3,62 | 1,2,5 | 3 | 0,1,2,6 | | 4 | 0 | 1,9 | 5 | 02,3 | 22,3 | 6 | 1,8 | 9 | 7 | 1,22 | 6,8 | 8 | 8,9 | 0,8 | 9 | 2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24722 |
Giải nhất |
82764 |
Giải nhì |
70080 81976 |
Giải ba |
49314 80514 96390 97150 18529 61885 |
Giải tư |
3720 2125 1189 4795 |
Giải năm |
0950 7550 6673 5892 0014 0028 |
Giải sáu |
626 061 422 |
Giải bảy |
81 68 87 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,53,8 9 | 0 | 0 | 6,8 | 1 | 43 | 22,9 | 2 | 0,22,5,6 8,9 | 7 | 3 | | 13,6 | 4 | | 2,8,9 | 5 | 03 | 2,7 | 6 | 1,4,8 | 8 | 7 | 3,6 | 2,6 | 8 | 0,1,5,7 9 | 2,8 | 9 | 0,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54539 |
Giải nhất |
55731 |
Giải nhì |
78418 52721 |
Giải ba |
37564 66075 01517 88239 54257 98065 |
Giải tư |
3269 9245 2027 1771 |
Giải năm |
0250 8768 7979 5632 0303 7620 |
Giải sáu |
192 605 229 |
Giải bảy |
19 99 18 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,5 | 2,3,7 | 1 | 7,82,9 | 3,9 | 2 | 0,1,7,9 | 0,8 | 3 | 1,2,92 | 6 | 4 | 5 | 0,4,6,7 | 5 | 0,7 | | 6 | 4,5,8,9 | 1,2,5 | 7 | 1,5,9 | 12,6 | 8 | 3 | 1,2,32,6 7,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28645 |
Giải nhất |
26950 |
Giải nhì |
31868 78262 |
Giải ba |
25574 76526 17200 33840 03723 81697 |
Giải tư |
9124 3127 6535 8157 |
Giải năm |
3856 8633 5934 6295 4415 2162 |
Giải sáu |
398 161 948 |
Giải bảy |
09 67 42 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,9 | 6 | 1 | 5 | 4,62 | 2 | 3,4,6,7 | 2,32 | 3 | 32,4,5 | 2,3,7 | 4 | 0,2,5,8 | 1,3,4,9 | 5 | 0,6,7 | 2,5 | 6 | 1,22,7,8 | 2,5,6,9 | 7 | 4 | 4,6,9 | 8 | | 0 | 9 | 5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39671 |
Giải nhất |
77116 |
Giải nhì |
01712 32947 |
Giải ba |
65118 72126 38850 26629 50846 95584 |
Giải tư |
3371 0128 2972 2806 |
Giải năm |
3229 1635 2712 3435 5177 7804 |
Giải sáu |
526 581 287 |
Giải bảy |
11 28 34 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,6 | 1,72,8 | 1 | 1,22,6,8 | 12,7 | 2 | 62,82,92 | | 3 | 4,52 | 0,3,8 | 4 | 6,7 | 32 | 5 | 0 | 0,1,22,4 | 6 | | 4,7,8 | 7 | 12,2,7 | 1,22 | 8 | 1,4,7,9 | 22,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|