|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76063 |
Giải nhất |
63509 |
Giải nhì |
91408 26641 |
Giải ba |
11653 92392 38567 69408 94652 06449 |
Giải tư |
8458 6275 0836 9227 |
Giải năm |
6382 4277 8534 1724 4019 1635 |
Giải sáu |
652 044 329 |
Giải bảy |
42 36 92 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82,9 | 4 | 1 | 9 | 2,4,52,8 92 | 2 | 2,4,7,9 | 5,6 | 3 | 4,5,62 | 2,3,4 | 4 | 1,2,4,9 | 3,7 | 5 | 22,3,8 | 32 | 6 | 3,7 | 2,6,7 | 7 | 5,7 | 02,5 | 8 | 2 | 0,1,2,4 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97247 |
Giải nhất |
14610 |
Giải nhì |
56498 58921 |
Giải ba |
51436 07747 16441 31921 69661 23135 |
Giải tư |
7721 3362 6195 0748 |
Giải năm |
7343 8747 1622 7888 2867 8005 |
Giải sáu |
855 739 884 |
Giải bảy |
92 96 04 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5 | 23,4,6 | 1 | 0 | 2,6,9 | 2 | 13,2 | 4 | 3 | 5,6,9 | 0,8 | 4 | 1,3,73,8 | 0,3,5,9 | 5 | 5 | 3,9 | 6 | 1,2,7 | 43,6 | 7 | | 4,8,92 | 8 | 4,8 | 3 | 9 | 2,5,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66311 |
Giải nhất |
64040 |
Giải nhì |
32029 79779 |
Giải ba |
42522 77965 46015 83579 82642 97897 |
Giải tư |
7425 3322 6868 9678 |
Giải năm |
4198 8053 7390 4046 2073 0310 |
Giải sáu |
957 942 037 |
Giải bảy |
85 58 69 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1,5 | 22,42 | 2 | 22,5,9 | 5,7 | 3 | 7 | | 4 | 0,22,6 | 1,2,6,8 | 5 | 3,7,8 | 4 | 6 | 5,8,9 | 3,5,9 | 7 | 3,8,92 | 5,6,7,9 | 8 | 5 | 2,6,72 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14461 |
Giải nhất |
67774 |
Giải nhì |
10945 10858 |
Giải ba |
81433 30381 15251 22420 51856 96598 |
Giải tư |
7140 7973 4207 9871 |
Giải năm |
0802 6437 9755 4746 6742 5093 |
Giải sáu |
083 077 201 |
Giải bảy |
79 49 12 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,22,7 | 0,5,6,7 8 | 1 | 2 | 02,1,4 | 2 | 0 | 3,7,8,9 | 3 | 3,7 | 7 | 4 | 0,2,5,6 9 | 4,5 | 5 | 1,5,6,8 | 4,5 | 6 | 1 | 0,3,7 | 7 | 1,3,4,7 9 | 5,9 | 8 | 1,3 | 4,7 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70375 |
Giải nhất |
09859 |
Giải nhì |
93461 72981 |
Giải ba |
65272 99959 02143 33935 14325 39757 |
Giải tư |
0073 1886 4890 4700 |
Giải năm |
8035 8936 4033 2150 3506 9487 |
Giải sáu |
823 718 290 |
Giải bảy |
93 77 25 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,92 | 0 | 0,6 | 6,8 | 1 | 8 | 7 | 2 | 3,52 | 2,3,4,5 7,9 | 3 | 3,52,6 | | 4 | 3 | 22,32,7 | 5 | 0,3,7,92 | 0,3,8 | 6 | 1 | 5,7,8 | 7 | 2,3,5,7 | 1 | 8 | 1,6,7 | 52 | 9 | 02,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22410 |
Giải nhất |
73659 |
Giải nhì |
62323 09803 |
Giải ba |
80811 12553 67426 77100 12639 41356 |
Giải tư |
7623 6146 0498 1988 |
Giải năm |
4488 7374 4603 5444 2894 4125 |
Giải sáu |
736 140 400 |
Giải bảy |
55 80 72 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4,8 | 0 | 02,32 | 1 | 1 | 0,1 | 7 | 2 | 32,5,6 | 02,22,5 | 3 | 6,9 | 42,7,9 | 4 | 0,42,6 | 2,5 | 5 | 3,5,6,9 | 2,3,4,5 | 6 | | | 7 | 2,4 | 82,9 | 8 | 0,82 | 3,5 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77245 |
Giải nhất |
52350 |
Giải nhì |
03568 24671 |
Giải ba |
46077 79874 96245 09077 65813 98392 |
Giải tư |
4741 4474 8566 5089 |
Giải năm |
4050 9148 5138 7174 8841 2106 |
Giải sáu |
734 598 710 |
Giải bảy |
46 69 16 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,52 | 0 | 6 | 42,7 | 1 | 0,3,6 | 9 | 2 | | 1 | 3 | 4,8 | 3,73 | 4 | 0,12,52,6 8 | 42 | 5 | 02 | 0,1,4,6 | 6 | 6,8,9 | 72 | 7 | 1,43,72 | 3,4,6,9 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|