|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47795 |
Giải nhất |
10588 |
Giải nhì |
69007 53160 |
Giải ba |
50535 68010 40763 79466 02641 82871 |
Giải tư |
0133 9263 9274 2952 |
Giải năm |
6527 7658 5071 7194 0021 7388 |
Giải sáu |
601 258 542 |
Giải bảy |
47 37 65 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,72 | 0,2,4,72 | 1 | 0 | 4,5 | 2 | 1,7 | 3,62 | 3 | 3,5,7 | 7,9 | 4 | 1,2,7 | 3,6,9 | 5 | 2,82 | 6 | 6 | 0,32,5,6 | 02,2,3,4 | 7 | 12,4 | 52,82 | 8 | 82 | | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76253 |
Giải nhất |
46967 |
Giải nhì |
52156 09716 |
Giải ba |
97562 26425 90802 31369 61335 22844 |
Giải tư |
6637 5039 9546 0845 |
Giải năm |
2265 5535 0334 1889 9462 5541 |
Giải sáu |
356 413 580 |
Giải bảy |
83 67 32 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | 4 | 1 | 3,6 | 0,3,62 | 2 | 5 | 1,5,8 | 3 | 2,4,52,7 9 | 3,4 | 4 | 1,4,5,6 | 2,32,4,6 | 5 | 3,62,7 | 1,4,52 | 6 | 22,5,72,9 | 3,5,62 | 7 | | | 8 | 0,3,9 | 3,6,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64930 |
Giải nhất |
58573 |
Giải nhì |
46501 64656 |
Giải ba |
18870 85499 36495 39250 00194 69928 |
Giải tư |
8389 3961 7337 7461 |
Giải năm |
2103 7622 2679 4719 5277 6369 |
Giải sáu |
240 556 250 |
Giải bảy |
38 90 07 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,52,7 9 | 0 | 1,3,6,7 | 0,62 | 1 | 9 | 2 | 2 | 2,8 | 0,7 | 3 | 0,7,8 | 9 | 4 | 0 | 9 | 5 | 02,62 | 0,52 | 6 | 12,9 | 0,3,7 | 7 | 0,3,7,9 | 2,3 | 8 | 9 | 1,6,7,8 9 | 9 | 0,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68710 |
Giải nhất |
25340 |
Giải nhì |
19743 67531 |
Giải ba |
12956 21365 34282 07190 47132 53033 |
Giải tư |
0218 3857 6011 4953 |
Giải năm |
1783 5150 0158 2465 5249 3098 |
Giải sáu |
577 324 430 |
Giải bảy |
67 99 55 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 9 | 0 | | 1,3 | 1 | 0,1,8 | 3,8 | 2 | 4 | 3,4,5,8 | 3 | 0,1,2,3 | 2 | 4 | 0,3,8,9 | 5,62 | 5 | 0,3,5,6 7,8 | 5 | 6 | 52,7 | 5,6,7 | 7 | 7 | 1,4,5,9 | 8 | 2,3 | 4,9 | 9 | 0,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29231 |
Giải nhất |
43304 |
Giải nhì |
91188 81515 |
Giải ba |
63056 08431 06080 10528 19338 10596 |
Giải tư |
0613 9685 4106 8403 |
Giải năm |
1051 6459 9525 3056 0079 0906 |
Giải sáu |
484 885 691 |
Giải bảy |
49 82 34 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,4,62,7 | 32,5,9 | 1 | 3,5 | 8 | 2 | 5,8 | 0,1 | 3 | 12,4,8 | 0,3,8 | 4 | 9 | 1,2,82 | 5 | 1,62,9 | 02,52,9 | 6 | | 0 | 7 | 9 | 2,3,8 | 8 | 0,2,4,52 8 | 4,5,7 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14880 |
Giải nhất |
31439 |
Giải nhì |
92901 09390 |
Giải ba |
01742 42534 18496 33127 63028 87890 |
Giải tư |
7431 5033 9739 4978 |
Giải năm |
8211 2566 8817 5382 4980 5242 |
Giải sáu |
103 525 942 |
Giải bảy |
79 85 50 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82,92 | 0 | 1,3 | 0,1,3 | 1 | 1,7 | 43,8 | 2 | 5,7,8 | 0,3 | 3 | 1,3,4,6 92 | 3 | 4 | 23 | 2,8 | 5 | 0 | 3,6,9 | 6 | 6 | 1,2 | 7 | 8,9 | 2,7 | 8 | 02,2,5 | 32,7 | 9 | 02,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27910 |
Giải nhất |
58213 |
Giải nhì |
57047 92974 |
Giải ba |
27128 90132 38234 53144 46498 10024 |
Giải tư |
6873 7274 3227 8809 |
Giải năm |
1782 7609 7065 7484 1394 3939 |
Giải sáu |
565 345 851 |
Giải bảy |
87 75 86 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 92 | 5 | 1 | 0,3 | 3,8 | 2 | 4,7,8 | 1,3,7 | 3 | 2,3,4,9 | 2,3,4,72 8,9 | 4 | 4,5,7 | 4,62,7 | 5 | 1 | 8 | 6 | 52 | 2,4,8 | 7 | 3,42,5 | 2,9 | 8 | 2,4,6,7 | 02,3 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|