|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30628 |
Giải nhất |
66359 |
Giải nhì |
07056 16954 |
Giải ba |
03169 11240 96767 68969 23489 96361 |
Giải tư |
3686 0396 8964 2524 |
Giải năm |
6692 3309 8150 1466 9278 2980 |
Giải sáu |
564 986 054 |
Giải bảy |
44 22 40 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,8 | 0 | 9 | 5,6 | 1 | | 2,9 | 2 | 2,4,8 | | 3 | | 2,4,52,62 | 4 | 02,4 | | 5 | 0,1,42,6 9 | 5,6,82,9 | 6 | 1,42,6,7 92 | 6 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 0,62,9 | 0,5,62,8 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37538 |
Giải nhất |
52092 |
Giải nhì |
37296 20630 |
Giải ba |
11622 95803 78459 79494 20988 32994 |
Giải tư |
9571 8155 2433 7849 |
Giải năm |
6497 1777 5874 2388 4562 1653 |
Giải sáu |
086 303 437 |
Giải bảy |
59 39 49 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32 | 7 | 1 | | 2,6,9 | 2 | 2 | 02,3,5 | 3 | 0,3,7,8 9 | 7,92 | 4 | 92 | 5 | 5 | 3,5,6,92 | 5,8,9 | 6 | 2 | 3,7,9 | 7 | 1,4,7 | 3,82 | 8 | 6,82 | 3,42,52 | 9 | 2,42,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62259 |
Giải nhất |
83542 |
Giải nhì |
60640 53049 |
Giải ba |
65632 04116 65624 63584 97059 82792 |
Giải tư |
6853 9011 0514 2250 |
Giải năm |
7912 1230 5596 6329 8839 7843 |
Giải sáu |
582 976 978 |
Giải bảy |
56 13 88 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,3,4 6 | 1,3,4,8 9 | 2 | 4,9 | 1,4,5 | 3 | 0,2,9 | 1,2,5,8 | 4 | 0,2,3,9 | | 5 | 0,3,4,6 92 | 1,5,7,9 | 6 | | | 7 | 6,8 | 7,8 | 8 | 2,4,8 | 2,3,4,52 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19413 |
Giải nhất |
42576 |
Giải nhì |
27030 91156 |
Giải ba |
97127 89150 44765 32629 55110 14759 |
Giải tư |
1452 7200 0160 0364 |
Giải năm |
2212 8108 5354 7283 3888 6220 |
Giải sáu |
281 787 848 |
Giải bảy |
24 25 57 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 5,6 | 0 | 0,8 | 8 | 1 | 0,2,3 | 1,5 | 2 | 0,4,5,72 9 | 1,8 | 3 | 0 | 2,5,6 | 4 | 8 | 2,6 | 5 | 0,2,4,6 7,9 | 5,7 | 6 | 0,4,5 | 22,5,8 | 7 | 6 | 0,4,8 | 8 | 1,3,7,8 | 2,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34881 |
Giải nhất |
96180 |
Giải nhì |
73972 67778 |
Giải ba |
03791 80255 72763 32899 40807 32155 |
Giải tư |
0169 1452 7056 8595 |
Giải năm |
0695 7884 5213 6757 2606 6747 |
Giải sáu |
992 664 221 |
Giải bảy |
86 27 73 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,7 | 2,8,9 | 1 | 3 | 5,7,9 | 2 | 1,7 | 1,6,7 | 3 | | 6,8 | 4 | 7 | 52,92 | 5 | 2,52,6,7 | 0,5,8 | 6 | 3,4,9 | 0,2,4,5 | 7 | 2,3,8 | 7 | 8 | 0,1,4,6 | 6,92 | 9 | 1,2,52,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54201 |
Giải nhất |
09404 |
Giải nhì |
67280 92111 |
Giải ba |
11389 75819 02787 07361 84783 40966 |
Giải tư |
5031 0390 6203 9360 |
Giải năm |
8929 5349 7761 3072 0402 6191 |
Giải sáu |
681 523 295 |
Giải bảy |
46 38 78 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 1,2,3,4 | 0,1,3,62 8,9 | 1 | 1,9 | 0,7 | 2 | 3,9 | 0,2,8 | 3 | 1,8 | 0 | 4 | 6,9 | 9 | 5 | | 4,6 | 6 | 0,12,6 | 8 | 7 | 2,8 | 3,7,9 | 8 | 0,1,3,7 9 | 1,2,4,8 | 9 | 0,1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67847 |
Giải nhất |
63809 |
Giải nhì |
57040 98326 |
Giải ba |
59233 69403 46447 79604 85580 71721 |
Giải tư |
3415 7169 5172 6641 |
Giải năm |
3262 8127 4882 1086 3733 5031 |
Giải sáu |
538 647 843 |
Giải bảy |
01 45 64 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,3,4,9 | 0,2,3,4 8 | 1 | 5 | 6,7,8 | 2 | 1,6,7 | 0,32,4 | 3 | 1,32,8 | 0,6 | 4 | 0,1,3,5 73 | 1,4 | 5 | | 2,8 | 6 | 2,4,9 | 2,43 | 7 | 2 | 3 | 8 | 0,1,2,6 | 0,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|