|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63514 |
Giải nhất |
18512 |
Giải nhì |
08191 45716 |
Giải ba |
90549 58553 39412 69417 19973 30496 |
Giải tư |
8878 9239 2087 9566 |
Giải năm |
6917 9407 1763 9685 4694 2751 |
Giải sáu |
097 083 626 |
Giải bảy |
19 71 44 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,7,9 | 1 | 22,42,6,72 9 | 12 | 2 | 6 | 5,6,7,8 | 3 | 9 | 12,4,9 | 4 | 4,9 | 8 | 5 | 1,3 | 1,2,6,9 | 6 | 3,6 | 0,12,8,9 | 7 | 1,3,8 | 7 | 8 | 3,5,7 | 1,3,4 | 9 | 1,4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39208 |
Giải nhất |
24050 |
Giải nhì |
77529 01481 |
Giải ba |
80251 38296 09636 42910 10161 10350 |
Giải tư |
4557 4465 8376 2189 |
Giải năm |
7807 0874 5000 5573 2625 6820 |
Giải sáu |
954 225 890 |
Giải bảy |
19 34 09 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,52 9 | 0 | 0,7,8,9 | 5,6,8 | 1 | 0,7,9 | | 2 | 0,52,9 | 7 | 3 | 4,6 | 3,5,7 | 4 | | 22,6 | 5 | 02,1,4,7 | 3,7,9 | 6 | 1,5 | 0,1,5 | 7 | 3,4,6 | 0 | 8 | 1,9 | 0,1,2,8 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99001 |
Giải nhất |
77284 |
Giải nhì |
74442 00326 |
Giải ba |
65053 68997 03903 64363 20065 95449 |
Giải tư |
5939 7669 2908 6385 |
Giải năm |
2860 9297 4382 1159 2084 4530 |
Giải sáu |
240 348 439 |
Giải bảy |
75 64 65 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 1,3,8 | 0 | 1 | 3 | 4,8 | 2 | 6 | 0,1,5,6 | 3 | 0,92 | 6,82 | 4 | 0,2,8,9 | 62,7,8 | 5 | 3,9 | 2 | 6 | 0,3,4,52 9 | 92 | 7 | 5 | 0,4 | 8 | 2,42,5 | 32,4,5,6 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57912 |
Giải nhất |
41545 |
Giải nhì |
85287 14668 |
Giải ba |
31207 40719 63733 57717 29822 91707 |
Giải tư |
2893 5293 1549 4658 |
Giải năm |
2398 3089 3188 9350 4547 9932 |
Giải sáu |
350 712 504 |
Giải bảy |
13 69 05 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 4,5,72 | | 1 | 22,3,7,9 | 12,2,3 | 2 | 2 | 1,3,92 | 3 | 2,3 | 0 | 4 | 5,7,9 | 0,4 | 5 | 02,6,8 | 5 | 6 | 8,9 | 02,1,4,8 | 7 | | 5,6,8,9 | 8 | 7,8,9 | 1,4,6,8 | 9 | 32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20073 |
Giải nhất |
61859 |
Giải nhì |
56292 87742 |
Giải ba |
80915 01589 33461 95786 67615 55320 |
Giải tư |
0541 6134 1431 2982 |
Giải năm |
2379 7471 8556 2260 3043 0338 |
Giải sáu |
990 474 584 |
Giải bảy |
29 09 06 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 6,9 | 3,4,6,7 | 1 | 52,8 | 4,8,9 | 2 | 0,9 | 4,7 | 3 | 1,4,8 | 3,7,8 | 4 | 1,2,3 | 12 | 5 | 6,9 | 0,5,8 | 6 | 0,1 | | 7 | 1,3,4,9 | 1,3 | 8 | 2,4,6,9 | 0,2,5,7 8 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21836 |
Giải nhất |
16853 |
Giải nhì |
83595 26931 |
Giải ba |
04449 59651 80498 96181 82168 57119 |
Giải tư |
8907 7237 3013 2677 |
Giải năm |
4551 4972 1120 4203 9710 7801 |
Giải sáu |
330 161 549 |
Giải bảy |
92 72 32 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,3,7 | 0,3,52,6 8 | 1 | 0,3,9 | 3,72,9 | 2 | 0 | 0,1,5 | 3 | 0,1,2,6 7 | 8 | 4 | 92 | 9 | 5 | 12,3 | 3 | 6 | 1,8 | 0,3,7 | 7 | 22,7 | 6,9 | 8 | 1,4 | 1,42 | 9 | 2,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61782 |
Giải nhất |
32014 |
Giải nhì |
10688 02565 |
Giải ba |
67990 19514 44020 41632 36940 97200 |
Giải tư |
5143 5329 4069 5411 |
Giải năm |
5217 8813 9349 3255 0978 0237 |
Giải sáu |
860 053 410 |
Giải bảy |
63 79 77 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 6,9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1,2,3 42,7 | 1,3,8 | 2 | 0,9 | 1,4,5,6 | 3 | 2,7 | 12 | 4 | 0,3,9 | 5,6 | 5 | 3,5 | | 6 | 0,3,5,9 | 1,3,7 | 7 | 7,8,9 | 7,8 | 8 | 2,8 | 2,4,6,7 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|