|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21574 |
Giải nhất |
80920 |
Giải nhì |
08190 36403 |
Giải ba |
43572 97363 24881 79981 41773 67918 |
Giải tư |
8326 4580 7413 9735 |
Giải năm |
6310 1597 0243 5969 0166 9251 |
Giải sáu |
658 694 162 |
Giải bảy |
13 12 50 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,8 9 | 0 | 3 | 5,82 | 1 | 0,2,32,8 | 1,6,7 | 2 | 0,6 | 0,12,4,6 7 | 3 | 5 | 7,9 | 4 | 3,5 | 3,4 | 5 | 0,1,8 | 2,6 | 6 | 2,3,6,9 | 9 | 7 | 2,3,4 | 1,5 | 8 | 0,12 | 6 | 9 | 0,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95488 |
Giải nhất |
74161 |
Giải nhì |
14661 03098 |
Giải ba |
26072 90835 11219 43567 13626 15566 |
Giải tư |
4542 7454 6156 0229 |
Giải năm |
5482 7179 9061 1748 2891 6859 |
Giải sáu |
983 924 951 |
Giải bảy |
43 80 26 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 5,63,9 | 1 | 9 | 4,7,82 | 2 | 4,62,9 | 4,8 | 3 | 5 | 2,5 | 4 | 2,3,8 | 3 | 5 | 1,4,6,9 | 22,5,6 | 6 | 13,6,7 | 6 | 7 | 2,9 | 4,8,9 | 8 | 0,22,3,8 | 1,2,5,7 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46722 |
Giải nhất |
27339 |
Giải nhì |
80138 09009 |
Giải ba |
29624 97966 92057 01431 67881 02179 |
Giải tư |
8795 8387 6403 9711 |
Giải năm |
9107 0952 4120 5549 5121 9589 |
Giải sáu |
198 322 767 |
Giải bảy |
05 25 94 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,5,7,9 | 1,2,3,8 | 1 | 1 | 22,5 | 2 | 0,1,22,4 5 | 0 | 3 | 1,8,9 | 2,9 | 4 | 9 | 0,2,9 | 5 | 2,7 | 6 | 6 | 0,6,7 | 0,5,6,8 | 7 | 9 | 3,9 | 8 | 1,7,9 | 0,3,4,7 8 | 9 | 4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81556 |
Giải nhất |
30239 |
Giải nhì |
14785 54402 |
Giải ba |
78084 59203 71418 45227 74229 95777 |
Giải tư |
6913 3684 9429 1615 |
Giải năm |
3619 1839 3213 6704 8344 7613 |
Giải sáu |
401 017 681 |
Giải bảy |
38 21 16 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,4 | 0,2,8 | 1 | 33,5,6,7 8,9 | 0,6 | 2 | 1,7,92 | 0,13 | 3 | 8,92 | 0,4,82 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 2 | 1,2,7 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 1,42,5 | 1,22,32 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74762 |
Giải nhất |
79251 |
Giải nhì |
55844 79524 |
Giải ba |
21523 01653 39383 22861 36833 39444 |
Giải tư |
3207 3521 0150 3062 |
Giải năm |
1539 0261 4525 8638 7337 1231 |
Giải sáu |
062 099 762 |
Giải bảy |
24 06 02 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6,7 | 2,3,5,62 | 1 | | 0,64 | 2 | 1,3,42,5 | 2,3,5,8 | 3 | 1,3,4,7 8,9 | 22,3,42 | 4 | 42 | 2 | 5 | 0,1,3 | 0 | 6 | 12,24 | 0,3 | 7 | | 3 | 8 | 3 | 3,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39900 |
Giải nhất |
65811 |
Giải nhì |
37629 29475 |
Giải ba |
31341 64759 51090 01116 15148 88379 |
Giải tư |
5470 5504 6503 2982 |
Giải năm |
1546 8129 6108 6323 3327 1731 |
Giải sáu |
654 384 991 |
Giải bảy |
12 42 28 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,3,4,8 | 1,3,4,9 | 1 | 1,2,6 | 1,4,8 | 2 | 3,7,8,92 | 0,2 | 3 | 1 | 0,5,8 | 4 | 1,2,6,8 | 7 | 5 | 4,9 | 1,4 | 6 | | 2 | 7 | 0,5,9 | 0,2,4 | 8 | 2,4,9 | 22,5,7,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53239 |
Giải nhất |
99592 |
Giải nhì |
17930 48727 |
Giải ba |
64925 47760 47707 47273 15389 77990 |
Giải tư |
4516 3806 8479 0990 |
Giải năm |
8578 0286 3268 8935 8811 2170 |
Giải sáu |
821 909 210 |
Giải bảy |
08 36 40 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 7,92 | 0 | 6,7,8,9 | 1,2,5 | 1 | 0,1,6 | 9 | 2 | 1,5,7 | 7 | 3 | 0,5,6,9 | | 4 | 0 | 2,3 | 5 | 1 | 0,1,3,8 | 6 | 0,8 | 0,2 | 7 | 0,3,8,9 | 0,6,7 | 8 | 6,9 | 0,3,7,8 | 9 | 02,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|