|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41262 |
Giải nhất |
14787 |
Giải nhì |
39679 53081 |
Giải ba |
87886 22178 35012 03170 11584 45584 |
Giải tư |
0557 1331 5631 5673 |
Giải năm |
3406 5144 3920 9431 4718 2849 |
Giải sáu |
402 621 639 |
Giải bảy |
93 36 02 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 22,6 | 2,33,8 | 1 | 2,8 | 02,1,6 | 2 | 0,1 | 7,9 | 3 | 13,6,9 | 4,82 | 4 | 4,5,9 | 4 | 5 | 7 | 0,3,8 | 6 | 2 | 5,8 | 7 | 0,3,8,9 | 1,7 | 8 | 1,42,6,7 | 3,4,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84125 |
Giải nhất |
09339 |
Giải nhì |
45794 57255 |
Giải ba |
60396 53581 62929 72567 77402 74732 |
Giải tư |
6835 1518 5354 3204 |
Giải năm |
0322 9359 9002 9899 6468 3547 |
Giải sáu |
893 383 547 |
Giải bảy |
61 59 14 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,4 | 6,8 | 1 | 4,8 | 02,22,3 | 2 | 22,5,9 | 8,9 | 3 | 2,5,9 | 0,1,5,9 | 4 | 72 | 2,3,5 | 5 | 4,5,92 | 9 | 6 | 1,7,8 | 42,6 | 7 | | 1,6 | 8 | 1,3 | 2,3,52,9 | 9 | 3,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55659 |
Giải nhất |
46772 |
Giải nhì |
09823 16082 |
Giải ba |
27960 21099 27041 72126 33510 66403 |
Giải tư |
2022 5220 0366 0660 |
Giải năm |
0560 1407 3980 4637 1202 0048 |
Giải sáu |
093 970 901 |
Giải bảy |
40 00 84 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 63,7,8 | 0 | 0,1,2,3 7 | 0,4 | 1 | 0 | 0,2,6,7 8 | 2 | 0,2,3,6 | 0,2,9 | 3 | 7 | 8 | 4 | 0,1,8 | | 5 | 9 | 2,6 | 6 | 03,2,6 | 0,3 | 7 | 0,2 | 4 | 8 | 0,2,4 | 5,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98712 |
Giải nhất |
69595 |
Giải nhì |
91119 46734 |
Giải ba |
02090 17606 88076 37901 07418 32834 |
Giải tư |
6278 0697 8870 4190 |
Giải năm |
6016 1028 5902 1723 4577 4151 |
Giải sáu |
842 279 534 |
Giải bảy |
72 93 59 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 1,2,6 | 0,5 | 1 | 2,6,8,9 | 0,1,4,7 | 2 | 3,8 | 2,9 | 3 | 43 | 33 | 4 | 2 | 92 | 5 | 1,9 | 0,1,7 | 6 | | 7,9 | 7 | 0,2,6,7 8,9 | 1,2,7 | 8 | | 1,5,7 | 9 | 02,3,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64123 |
Giải nhất |
01125 |
Giải nhì |
82681 87896 |
Giải ba |
54025 73636 86397 40105 41552 14033 |
Giải tư |
9292 5965 9939 2710 |
Giải năm |
2027 9145 8854 1524 0492 1692 |
Giải sáu |
777 601 603 |
Giải bảy |
85 10 41 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,3,52 | 0,4,8 | 1 | 02 | 5,93 | 2 | 3,4,52,7 | 0,2,3 | 3 | 3,6,9 | 2,5 | 4 | 1,5 | 02,22,4,6 8 | 5 | 2,4 | 3,9 | 6 | 5 | 2,7,9 | 7 | 7 | | 8 | 1,5 | 3 | 9 | 23,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29380 |
Giải nhất |
27404 |
Giải nhì |
83301 94683 |
Giải ba |
46203 44537 92409 14730 02097 34588 |
Giải tư |
6288 2789 7381 7008 |
Giải năm |
3794 8352 8206 5261 3959 4096 |
Giải sáu |
057 585 478 |
Giải bảy |
46 56 07 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,3,4,6 7,8,9 | 0,6,8 | 1 | | 5,7 | 2 | | 0,8 | 3 | 0,7 | 0,9 | 4 | 6 | 8 | 5 | 2,6,7,9 | 0,4,5,9 | 6 | 1 | 0,3,5,9 | 7 | 2,8 | 0,7,82 | 8 | 0,1,3,5 82,9 | 0,5,8 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36219 |
Giải nhất |
73288 |
Giải nhì |
84024 83588 |
Giải ba |
18992 84438 38347 75239 46160 35794 |
Giải tư |
4846 3867 0324 0647 |
Giải năm |
4209 5262 8099 7779 5464 6055 |
Giải sáu |
505 549 813 |
Giải bảy |
67 85 14 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | | 1 | 3,4,9 | 6,9 | 2 | 42 | 1 | 3 | 7,8,9 | 1,22,6,9 | 4 | 6,72,9 | 0,5,8 | 5 | 5 | 4 | 6 | 0,2,4,72 | 3,42,62 | 7 | 9 | 3,82 | 8 | 5,82 | 0,1,3,4 7,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|