|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83532 |
Giải nhất |
09300 |
Giải nhì |
77816 98714 |
Giải ba |
92179 89071 93069 34634 27689 08228 |
Giải tư |
7824 4247 2253 5909 |
Giải năm |
7470 9844 3234 5424 2924 6004 |
Giải sáu |
983 874 048 |
Giải bảy |
75 50 58 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,4,9 | 7 | 1 | 4,6 | 3 | 2 | 43,8 | 5,7,8 | 3 | 2,42 | 0,1,23,32 4,7 | 4 | 4,7,8 | 7 | 5 | 0,3,8 | 1 | 6 | 9 | 4 | 7 | 0,1,3,4 5,9 | 2,4,5 | 8 | 3,9 | 0,6,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47897 |
Giải nhất |
48550 |
Giải nhì |
79590 77660 |
Giải ba |
02534 24436 86721 12123 82453 63410 |
Giải tư |
3850 9014 4672 0250 |
Giải năm |
7735 1524 5485 8318 4924 1513 |
Giải sáu |
974 269 334 |
Giải bảy |
80 76 64 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,53,6,8 9 | 0 | | 2,8 | 1 | 0,3,4,8 | 7 | 2 | 1,3,42 | 1,2,5 | 3 | 42,5,6 | 1,22,32,6 7 | 4 | | 3,8 | 5 | 03,3 | 3,7 | 6 | 0,4,9 | 9 | 7 | 2,4,6 | 1 | 8 | 0,1,5 | 6 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55145 |
Giải nhất |
97221 |
Giải nhì |
03557 10081 |
Giải ba |
54636 08125 28384 88859 94897 90182 |
Giải tư |
2088 2068 8993 5984 |
Giải năm |
3693 3778 2463 9519 8917 9873 |
Giải sáu |
546 355 364 |
Giải bảy |
60 50 56 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 2,8 | 1 | 4,7,9 | 8 | 2 | 1,5 | 6,7,92 | 3 | 6 | 1,6,82 | 4 | 5,6 | 2,4,5 | 5 | 0,5,6,7 9 | 3,4,5 | 6 | 0,3,4,8 | 1,5,9 | 7 | 3,8 | 6,7,8 | 8 | 1,2,42,8 | 1,5 | 9 | 32,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42851 |
Giải nhất |
72920 |
Giải nhì |
59063 10172 |
Giải ba |
63806 41054 15861 00681 68869 76733 |
Giải tư |
1555 6437 5747 1658 |
Giải năm |
5585 3364 3254 5251 1528 5388 |
Giải sáu |
046 264 415 |
Giải bảy |
29 83 47 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,6 | 52,6,8 | 1 | 5 | 7 | 2 | 0,8,9 | 3,6,8 | 3 | 3,7 | 0,52,62 | 4 | 6,72 | 1,5,8 | 5 | 12,42,5,8 | 0,4 | 6 | 1,3,42,9 | 3,42 | 7 | 2 | 2,5,8 | 8 | 1,3,5,8 | 2,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41770 |
Giải nhất |
87348 |
Giải nhì |
56417 59832 |
Giải ba |
77225 92074 06508 99009 99103 63399 |
Giải tư |
9007 5361 5717 1236 |
Giải năm |
9496 1331 7357 3835 8122 1325 |
Giải sáu |
061 140 888 |
Giải bảy |
71 07 89 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,4,72,8 9 | 3,62,7 | 1 | 72 | 2,3 | 2 | 2,52 | 0 | 3 | 1,2,5,6 | 0,7 | 4 | 0,8 | 22,3 | 5 | 7 | 3,9 | 6 | 12 | 02,12,5 | 7 | 0,1,4 | 0,4,8 | 8 | 8,9 | 0,8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96621 |
Giải nhất |
83521 |
Giải nhì |
82891 95651 |
Giải ba |
84261 83238 61916 88167 31615 49208 |
Giải tư |
5806 0472 5740 9221 |
Giải năm |
2503 6767 1984 7355 6052 0219 |
Giải sáu |
713 783 999 |
Giải bảy |
04 97 82 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4,6,8 | 23,5,6,9 | 1 | 3,5,6,9 | 5,7,8 | 2 | 13,6 | 0,1,8 | 3 | 8 | 0,8 | 4 | 0 | 1,5 | 5 | 1,2,5 | 0,1,2 | 6 | 1,72 | 62,9 | 7 | 2 | 0,3 | 8 | 2,3,4 | 1,9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11443 |
Giải nhất |
74862 |
Giải nhì |
61072 95224 |
Giải ba |
83292 79450 46705 50209 11805 52504 |
Giải tư |
4634 4684 3434 9163 |
Giải năm |
7142 3374 9812 7573 5560 3872 |
Giải sáu |
834 611 370 |
Giải bảy |
01 37 74 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,4,52,9 | 0,1 | 1 | 1,2 | 1,4,6,72 9 | 2 | 4 | 4,62,7 | 3 | 43,7 | 0,2,33,72 8 | 4 | 2,3 | 02 | 5 | 0 | | 6 | 0,2,32 | 3 | 7 | 0,22,3,42 | | 8 | 4 | 0 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|