|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60240 |
Giải nhất |
55385 |
Giải nhì |
92641 16158 |
Giải ba |
94623 32319 77636 85054 44560 46963 |
Giải tư |
9673 4367 6496 7992 |
Giải năm |
0083 7854 4763 0276 5322 8288 |
Giải sáu |
644 393 999 |
Giải bảy |
83 99 41 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | | 42 | 1 | 9 | 2,9 | 2 | 2,3 | 2,62,7,82 9 | 3 | 6 | 4,52 | 4 | 0,12,4 | 8 | 5 | 42,8 | 3,7,9 | 6 | 0,32,7 | 6 | 7 | 3,6 | 5,8 | 8 | 32,5,8 | 1,92 | 9 | 0,2,3,6 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94360 |
Giải nhất |
35113 |
Giải nhì |
25526 36048 |
Giải ba |
93892 14593 70380 02559 13022 44769 |
Giải tư |
4959 2795 6382 0413 |
Giải năm |
2046 7720 7673 1575 6108 0950 |
Giải sáu |
043 273 232 |
Giải bảy |
53 37 90 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,8 9 | 0 | 4,8 | | 1 | 32 | 2,3,8,9 | 2 | 0,2,6 | 12,4,5,72 9 | 3 | 2,7 | 0 | 4 | 3,6,8 | 7,9 | 5 | 0,3,92 | 2,4 | 6 | 0,9 | 3 | 7 | 32,5 | 0,4 | 8 | 0,2 | 52,6 | 9 | 0,2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26285 |
Giải nhất |
47682 |
Giải nhì |
59929 44641 |
Giải ba |
01804 14839 81115 39214 64426 71887 |
Giải tư |
9114 5489 2489 2309 |
Giải năm |
0887 9325 5826 5486 3434 8817 |
Giải sáu |
498 776 690 |
Giải bảy |
35 45 69 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,9 | 4 | 1 | 42,5,7 | 8 | 2 | 5,62,9 | 6 | 3 | 4,5,9 | 0,12,3 | 4 | 1,5 | 1,2,3,4 8 | 5 | | 22,7,8 | 6 | 3,9 | 1,82 | 7 | 6 | 9 | 8 | 2,5,6,72 92 | 0,2,3,6 82 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08441 |
Giải nhất |
32096 |
Giải nhì |
77549 31267 |
Giải ba |
22961 06716 18173 80978 49644 38819 |
Giải tư |
7269 8080 5515 9070 |
Giải năm |
5871 6881 2066 5951 1568 1387 |
Giải sáu |
147 900 215 |
Giải bảy |
24 99 07 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,7 | 4,5,6,7 8 | 1 | 52,6,9 | | 2 | 4 | 7 | 3 | | 2,4 | 4 | 1,4,7,9 | 12 | 5 | 1,9 | 1,6,9 | 6 | 1,6,7,8 9 | 0,4,6,8 | 7 | 0,1,3,8 | 6,7 | 8 | 0,1,7 | 1,4,5,6 9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79122 |
Giải nhất |
65032 |
Giải nhì |
88404 83440 |
Giải ba |
25284 71550 92061 74421 70547 08828 |
Giải tư |
9671 9394 5042 5401 |
Giải năm |
5288 3204 1763 2430 0391 2659 |
Giải sáu |
479 811 923 |
Giải bảy |
64 09 06 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 1,42,6,9 | 0,1,2,6 7,9 | 1 | 1 | 2,3,4,8 | 2 | 1,2,3,8 | 2,6 | 3 | 0,2 | 02,6,8,9 | 4 | 0,2,7 | | 5 | 0,9 | 0 | 6 | 1,3,4 | 4 | 7 | 1,9 | 2,8 | 8 | 2,4,8 | 0,5,7 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65996 |
Giải nhất |
99043 |
Giải nhì |
03361 49833 |
Giải ba |
62426 31605 11603 57385 23365 82149 |
Giải tư |
5202 2723 8714 0405 |
Giải năm |
8697 0001 3342 3581 8239 7621 |
Giải sáu |
546 626 155 |
Giải bảy |
80 01 61 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12,2,3,52 | 02,2,62,8 | 1 | 4 | 0,4 | 2 | 1,3,62 | 0,2,3,4 | 3 | 3,9 | 1,5 | 4 | 2,3,6,9 | 02,5,6,8 | 5 | 4,5 | 22,4,9 | 6 | 12,5 | 9 | 7 | | | 8 | 0,1,5 | 3,4 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35053 |
Giải nhất |
74568 |
Giải nhì |
11167 06018 |
Giải ba |
05677 29941 38079 03930 50481 37537 |
Giải tư |
3675 1986 5553 4768 |
Giải năm |
5709 0103 5082 2002 7493 9406 |
Giải sáu |
034 236 038 |
Giải bảy |
37 01 76 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,3,6 9 | 0,4,8 | 1 | 8 | 0,8 | 2 | | 0,52,9 | 3 | 0,4,6,72 8 | 3 | 4 | 1 | 5,7 | 5 | 32,5 | 0,3,7,8 | 6 | 7,82 | 32,6,7 | 7 | 5,6,7,9 | 1,3,62 | 8 | 1,2,6 | 0,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|