|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18962 |
Giải nhất |
07045 |
Giải nhì |
79886 86979 |
Giải ba |
92571 03421 14405 34791 87779 22024 |
Giải tư |
2450 0695 0916 0541 |
Giải năm |
4617 2357 9511 5849 5932 5381 |
Giải sáu |
627 746 808 |
Giải bảy |
54 10 09 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5,8,9 | 1,2,42,7 8,9 | 1 | 0,1,6,7 | 3,6 | 2 | 1,4,7 | | 3 | 2 | 2,5 | 4 | 12,5,6,9 | 0,4,9 | 5 | 0,4,7 | 1,4,8 | 6 | 2 | 1,2,5 | 7 | 1,92 | 0 | 8 | 1,6 | 0,4,72 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99852 |
Giải nhất |
56232 |
Giải nhì |
26158 01735 |
Giải ba |
10319 61523 24239 39023 96009 96937 |
Giải tư |
4581 3286 6285 5267 |
Giải năm |
8139 4319 1842 1620 2948 2537 |
Giải sáu |
598 416 652 |
Giải bảy |
98 28 09 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,92 | 0,8 | 1 | 6,92 | 3,4,52 | 2 | 0,32,8 | 22 | 3 | 2,5,72,92 | | 4 | 2,8 | 3,8 | 5 | 22,8 | 1,8 | 6 | 7 | 32,6 | 7 | | 2,4,5,92 | 8 | 1,5,6 | 02,12,32 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36977 |
Giải nhất |
90830 |
Giải nhì |
93426 56475 |
Giải ba |
82835 25149 05231 25964 65059 90344 |
Giải tư |
3948 9758 8878 1738 |
Giải năm |
5524 4784 8784 3955 3954 9219 |
Giải sáu |
840 831 771 |
Giải bảy |
30 51 63 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 3 | 32,5,7 | 1 | 9 | | 2 | 4,6 | 0,6 | 3 | 02,12,5,8 | 2,4,5,6 82 | 4 | 0,4,8,9 | 3,5,7 | 5 | 1,4,5,8 9 | 2 | 6 | 3,4 | 7 | 7 | 1,5,7,8 | 3,4,5,7 | 8 | 42 | 1,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65471 |
Giải nhất |
88660 |
Giải nhì |
98152 37936 |
Giải ba |
85188 37548 60714 89427 58698 63266 |
Giải tư |
5252 8198 5249 7597 |
Giải năm |
4048 3178 4856 2779 3562 6207 |
Giải sáu |
578 910 027 |
Giải bảy |
79 99 03 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3,7 | 7 | 1 | 0,4 | 3,52,6 | 2 | 72 | 0 | 3 | 2,6 | 1 | 4 | 82,9 | | 5 | 22,6 | 3,5,6 | 6 | 0,2,6 | 0,22,9 | 7 | 1,82,92 | 42,72,8,92 | 8 | 8 | 4,72,9 | 9 | 7,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95633 |
Giải nhất |
94013 |
Giải nhì |
35474 91311 |
Giải ba |
40598 81717 69380 73707 38629 11287 |
Giải tư |
4607 1115 8237 2732 |
Giải năm |
6271 5504 9821 0509 4403 2563 |
Giải sáu |
774 795 993 |
Giải bảy |
82 94 50 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,4,72,92 | 1,2,7 | 1 | 1,3,5,7 | 3,8 | 2 | 1,9 | 0,1,3,6 9 | 3 | 2,3,7 | 0,72,9 | 4 | | 1,9 | 5 | 0 | | 6 | 3 | 02,1,3,8 | 7 | 1,42 | 9 | 8 | 0,2,7 | 02,2 | 9 | 3,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17893 |
Giải nhất |
55302 |
Giải nhì |
68614 78331 |
Giải ba |
46486 27901 01089 12521 96699 86340 |
Giải tư |
5825 8291 9180 7188 |
Giải năm |
3887 0092 8654 3905 8484 5795 |
Giải sáu |
940 943 211 |
Giải bảy |
44 39 48 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 1,2,5 | 0,1,2,3 9 | 1 | 1,4 | 0,9 | 2 | 1,5 | 4,9 | 3 | 1,9 | 1,4,5,8 | 4 | 02,3,4,8 | 0,2,9 | 5 | 4 | 8,9 | 6 | | 8 | 7 | | 4,8 | 8 | 0,4,6,7 8,9 | 3,8,9 | 9 | 1,2,3,5 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59111 |
Giải nhất |
76461 |
Giải nhì |
36545 17598 |
Giải ba |
27802 94468 18589 81259 45447 42524 |
Giải tư |
7269 7365 7750 9128 |
Giải năm |
5918 3530 0621 7089 0159 7757 |
Giải sáu |
858 980 886 |
Giải bảy |
09 90 73 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,82,9 | 0 | 2,9 | 1,2,6 | 1 | 1,8 | 0 | 2 | 1,4,8 | 7 | 3 | 0 | 2 | 4 | 5,7 | 4,6 | 5 | 0,7,8,92 | 8 | 6 | 1,5,8,9 | 4,5 | 7 | 3 | 1,2,5,6 9 | 8 | 02,6,92 | 0,52,6,82 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|