|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14951 |
Giải nhất |
60492 |
Giải nhì |
49459 09901 |
Giải ba |
65234 15666 56226 04376 32967 86156 |
Giải tư |
4577 0273 5442 9671 |
Giải năm |
8036 5913 4306 5595 6644 7744 |
Giải sáu |
611 811 737 |
Giải bảy |
22 25 29 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,62 | 0,12,5,7 | 1 | 12,3 | 2,4,9 | 2 | 2,5,6,9 | 1,7 | 3 | 4,6,7 | 3,42 | 4 | 2,42 | 2,9 | 5 | 1,6,9 | 02,2,3,5 6,7 | 6 | 6,7 | 3,6,7 | 7 | 1,3,6,7 | | 8 | | 2,5 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55839 |
Giải nhất |
53060 |
Giải nhì |
59344 54155 |
Giải ba |
37261 89325 00021 28828 42485 14528 |
Giải tư |
6382 9619 7954 1887 |
Giải năm |
3897 4688 9007 8155 9842 0117 |
Giải sáu |
863 969 690 |
Giải bảy |
51 32 26 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 7 | 2,5,6 | 1 | 7,9 | 3,4,8 | 2 | 1,5,6,82 | 6 | 3 | 2,9 | 4,5 | 4 | 2,4 | 2,52,8 | 5 | 1,4,52,7 | 2 | 6 | 0,1,3,9 | 0,1,5,8 9 | 7 | | 22,8 | 8 | 2,5,7,8 | 1,3,6 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18714 |
Giải nhất |
43555 |
Giải nhì |
77278 48997 |
Giải ba |
99898 20877 36065 27478 21952 68535 |
Giải tư |
6895 8393 9344 2817 |
Giải năm |
1342 2912 8532 3486 6298 3394 |
Giải sáu |
753 062 115 |
Giải bảy |
74 22 42 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,4,5,7 | 1,2,3,42 5,6,7 | 2 | 2 | 5,9 | 3 | 2,5 | 1,4,7,9 | 4 | 22,4 | 1,3,5,6 9 | 5 | 2,3,5 | 8 | 6 | 2,5 | 1,7,9 | 7 | 2,4,7,82 | 72,92 | 8 | 6 | | 9 | 3,4,5,7 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42976 |
Giải nhất |
67966 |
Giải nhì |
29707 04241 |
Giải ba |
64653 74692 73718 75259 00047 07546 |
Giải tư |
2869 2197 5975 0395 |
Giải năm |
7793 1880 6450 7238 6798 6837 |
Giải sáu |
520 969 681 |
Giải bảy |
98 38 36 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 7 | 4,8 | 1 | 7,8 | 9 | 2 | 0 | 5,9 | 3 | 6,7,82 | | 4 | 1,6,7 | 7,9 | 5 | 0,3,9 | 3,4,6,7 | 6 | 6,92 | 0,1,3,4 9 | 7 | 5,6 | 1,32,92 | 8 | 0,1 | 5,62 | 9 | 2,3,5,7 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40974 |
Giải nhất |
10850 |
Giải nhì |
26559 09250 |
Giải ba |
92038 10460 21687 95430 69922 38145 |
Giải tư |
3077 7898 7968 7624 |
Giải năm |
1176 9432 0681 4440 4056 0398 |
Giải sáu |
688 087 163 |
Giải bảy |
86 44 05 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,52,6 | 0 | 5 | 8 | 1 | | 2,3 | 2 | 2,4 | 6 | 3 | 0,2,8 | 2,4,7 | 4 | 0,4,5 | 0,4 | 5 | 02,6,9 | 5,6,7,8 | 6 | 0,3,6,8 | 7,82 | 7 | 4,6,7 | 3,6,8,92 | 8 | 1,6,72,8 | 5 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19578 |
Giải nhất |
16554 |
Giải nhì |
04863 33982 |
Giải ba |
33631 48504 65806 68399 63284 18727 |
Giải tư |
1542 3441 7384 1625 |
Giải năm |
2029 7621 3201 8982 9956 7332 |
Giải sáu |
628 487 186 |
Giải bảy |
78 47 68 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,6 | 0,2,3,4 | 1 | | 3,4,82 | 2 | 1,5,7,8 9 | 6 | 3 | 1,2 | 0,5,82 | 4 | 1,2,7 | 2 | 5 | 4,62 | 0,52,8 | 6 | 3,8 | 2,4,8 | 7 | 82 | 2,6,72 | 8 | 22,42,6,7 | 2,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65877 |
Giải nhất |
17923 |
Giải nhì |
41820 01840 |
Giải ba |
23132 83444 90859 93581 28963 79703 |
Giải tư |
5359 6152 3499 9045 |
Giải năm |
3718 9531 3424 3445 1966 7620 |
Giải sáu |
140 411 281 |
Giải bảy |
45 34 94 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,42 | 0 | 3 | 1,3,82 | 1 | 1,8 | 3,5 | 2 | 02,3,4 | 0,2,6 | 3 | 1,2,4 | 2,3,4,9 | 4 | 02,4,53 | 43 | 5 | 2,6,92 | 5,6 | 6 | 3,6 | 7 | 7 | 7 | 1 | 8 | 12 | 52,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|