|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25507 |
Giải nhất |
71563 |
Giải nhì |
38328 30031 |
Giải ba |
30167 15518 64844 44379 96172 30523 |
Giải tư |
2638 6471 9699 3504 |
Giải năm |
8844 6020 9822 9467 6544 6270 |
Giải sáu |
706 722 959 |
Giải bảy |
02 75 88 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,4,6,7 | 3,7 | 1 | 8 | 0,22,7,9 | 2 | 0,22,3,8 | 2,6 | 3 | 1,8 | 0,43 | 4 | 43 | 7 | 5 | 9 | 0 | 6 | 3,72 | 0,62 | 7 | 0,1,2,5 9 | 1,2,3,8 | 8 | 8 | 5,7,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92748 |
Giải nhất |
16912 |
Giải nhì |
30137 70012 |
Giải ba |
03672 90252 57941 79511 53130 76912 |
Giải tư |
5485 2126 1260 6024 |
Giải năm |
2872 6606 9429 9879 5939 3334 |
Giải sáu |
790 625 388 |
Giải bảy |
17 11 79 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 6 | 12,4 | 1 | 12,23,7 | 13,5,72 | 2 | 4,5,6,9 | 9 | 3 | 0,4,7,9 | 2,3 | 4 | 1,8 | 2,8 | 5 | 2 | 0,2 | 6 | 0 | 1,3 | 7 | 22,92 | 4,8 | 8 | 5,8 | 2,3,72 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12080 |
Giải nhất |
61940 |
Giải nhì |
12075 86357 |
Giải ba |
60774 20891 32679 31362 92880 10443 |
Giải tư |
5990 0638 1999 7131 |
Giải năm |
9222 6080 2032 1661 7946 3061 |
Giải sáu |
218 324 823 |
Giải bảy |
78 34 74 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,83,9 | 0 | | 3,62,9 | 1 | 8 | 2,3,6 | 2 | 2,3,4 | 2,4 | 3 | 1,2,4,8 | 2,3,72 | 4 | 0,3,6 | 7 | 5 | 0,7 | 4 | 6 | 12,2 | 5 | 7 | 42,5,8,9 | 1,3,7 | 8 | 03 | 7,9 | 9 | 0,1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50194 |
Giải nhất |
63986 |
Giải nhì |
31728 12836 |
Giải ba |
01522 21017 01802 57392 29161 02942 |
Giải tư |
6210 5251 9737 2937 |
Giải năm |
9189 0490 1024 0278 8320 5314 |
Giải sáu |
378 751 192 |
Giải bảy |
73 14 80 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | 2,5 | 52,6 | 1 | 0,42,7 | 0,2,4,92 | 2 | 0,2,4,8 | 7 | 3 | 6,72 | 12,2,9 | 4 | 2 | 0 | 5 | 12 | 3,8 | 6 | 1 | 1,32 | 7 | 3,82 | 2,72 | 8 | 0,6,9 | 8 | 9 | 0,22,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75180 |
Giải nhất |
18461 |
Giải nhì |
39295 58107 |
Giải ba |
39092 62826 14275 15246 33546 10318 |
Giải tư |
9979 5486 0174 3151 |
Giải năm |
3441 6782 4035 3599 9192 3487 |
Giải sáu |
109 181 291 |
Giải bảy |
89 76 32 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7,9 | 4,5,6,8 9 | 1 | 8 | 3,8,92 | 2 | 6,9 | | 3 | 2,5 | 7 | 4 | 1,62 | 3,7,9 | 5 | 1 | 2,42,7,8 | 6 | 1 | 0,8 | 7 | 4,5,6,9 | 1 | 8 | 0,1,2,6 7,9 | 0,2,7,8 9 | 9 | 1,22,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59628 |
Giải nhất |
91588 |
Giải nhì |
07065 47164 |
Giải ba |
53124 42939 25695 19360 55567 73692 |
Giải tư |
2214 0360 5955 8030 |
Giải năm |
6081 8204 9197 2674 2905 1867 |
Giải sáu |
800 573 205 |
Giải bảy |
74 88 43 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,62 | 0 | 0,4,52 | 8 | 1 | 4 | 9 | 2 | 0,4,8 | 4,7 | 3 | 0,9 | 0,1,2,6 72 | 4 | 3 | 02,5,6,9 | 5 | 5 | | 6 | 02,4,5,72 | 62,9 | 7 | 3,42 | 2,82 | 8 | 1,82 | 3 | 9 | 2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87864 |
Giải nhất |
25245 |
Giải nhì |
48290 02648 |
Giải ba |
37823 90891 73248 70328 95797 94450 |
Giải tư |
6814 2925 5227 2373 |
Giải năm |
1493 6450 5378 6549 5328 9201 |
Giải sáu |
640 022 280 |
Giải bảy |
34 72 38 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,8,9 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 4 | 2,7 | 2 | 2,3,5,7 82 | 2,7,9 | 3 | 4,8 | 1,3,4,6 | 4 | 0,4,5,82 9 | 2,4 | 5 | 02 | | 6 | 4 | 2,9 | 7 | 2,3,8 | 22,3,42,7 | 8 | 0 | 4 | 9 | 0,1,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|