|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74506 |
Giải nhất |
38268 |
Giải nhì |
72995 67045 |
Giải ba |
44928 81655 57390 27729 71610 78427 |
Giải tư |
9753 5195 9377 1344 |
Giải năm |
9130 8177 7738 7456 6266 6010 |
Giải sáu |
396 601 489 |
Giải bảy |
40 29 37 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4,9 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 02 | | 2 | 7,8,92 | 5 | 3 | 0,7,8 | 4 | 4 | 0,4,5 | 4,5,92 | 5 | 3,5,6 | 0,5,6,92 | 6 | 6,8 | 2,3,72 | 7 | 72 | 2,3,6 | 8 | 9 | 22,8 | 9 | 0,52,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63938 |
Giải nhất |
30588 |
Giải nhì |
27074 36150 |
Giải ba |
78365 29635 67783 37635 70782 08257 |
Giải tư |
7143 3641 9390 0024 |
Giải năm |
5250 7841 6287 2534 1718 9638 |
Giải sáu |
905 894 853 |
Giải bảy |
95 52 43 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 5 | 1,42 | 1 | 1,8 | 5,8 | 2 | 4 | 42,5,8 | 3 | 4,52,82 | 2,3,7,9 | 4 | 12,32 | 0,32,6,9 | 5 | 02,2,3,7 | | 6 | 5 | 5,8 | 7 | 4 | 1,32,8 | 8 | 2,3,7,8 | | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43333 |
Giải nhất |
08101 |
Giải nhì |
15144 22371 |
Giải ba |
15483 58503 75068 46158 81709 96454 |
Giải tư |
7906 0951 0450 4315 |
Giải năm |
4551 5284 3508 9386 9373 9054 |
Giải sáu |
156 521 401 |
Giải bảy |
36 46 77 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,3,6,8 9 | 02,2,52,7 | 1 | 5 | | 2 | 1 | 0,3,7,8 | 3 | 3,6 | 4,52,6,8 | 4 | 4,6 | 1 | 5 | 0,12,42,6 8 | 0,3,4,5 8 | 6 | 4,8 | 7 | 7 | 1,3,7 | 0,5,6 | 8 | 3,4,6 | 0 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08025 |
Giải nhất |
56169 |
Giải nhì |
06708 48418 |
Giải ba |
31303 01394 87145 74114 76513 45030 |
Giải tư |
8707 4037 5838 8289 |
Giải năm |
8778 7343 3079 8064 2105 3071 |
Giải sáu |
052 561 712 |
Giải bảy |
01 45 55 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,5,7 8 | 0,6,7 | 1 | 2,3,4,8 9 | 1,5 | 2 | 5 | 0,1,4 | 3 | 0,7,8 | 1,6,9 | 4 | 3,52 | 0,2,42,5 | 5 | 2,5 | | 6 | 1,4,9 | 0,3 | 7 | 1,8,9 | 0,1,3,7 | 8 | 9 | 1,6,7,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48439 |
Giải nhất |
89537 |
Giải nhì |
47848 39555 |
Giải ba |
62757 10736 49595 25145 64337 51878 |
Giải tư |
2835 5246 6755 8213 |
Giải năm |
6527 1051 7942 9976 6329 8957 |
Giải sáu |
309 568 854 |
Giải bảy |
62 89 55 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 5 | 1 | 3 | 4,6 | 2 | 7,9 | 1 | 3 | 5,6,72,9 | 5 | 4 | 2,5,6,8 | 3,4,53,9 | 5 | 1,4,53,72 | 3,4,7 | 6 | 2,7,8 | 2,32,52,6 | 7 | 6,8 | 4,6,7 | 8 | 9 | 0,2,3,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97705 |
Giải nhất |
96451 |
Giải nhì |
90869 15560 |
Giải ba |
37355 95433 85587 96399 33562 03875 |
Giải tư |
7183 2018 9900 1635 |
Giải năm |
7558 1283 6622 1582 0957 8773 |
Giải sáu |
049 310 246 |
Giải bảy |
93 42 56 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,5 | 5 | 1 | 0,8 | 2,4,6,8 | 2 | 2 | 3,7,82,9 | 3 | 3,5 | 4 | 4 | 2,4,6,9 | 0,3,5,7 | 5 | 1,5,6,7 8 | 4,5 | 6 | 0,2,9 | 5,8 | 7 | 3,5 | 1,5 | 8 | 2,32,7 | 4,6,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27101 |
Giải nhất |
78338 |
Giải nhì |
26309 88270 |
Giải ba |
94344 17280 33031 96998 32624 51732 |
Giải tư |
2086 1990 4154 4098 |
Giải năm |
4066 3965 5026 6458 5083 7695 |
Giải sáu |
344 497 342 |
Giải bảy |
62 45 32 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 12,9 | 02,3 | 1 | | 32,4,6 | 2 | 4,6 | 8 | 3 | 1,22,8 | 2,42,5 | 4 | 2,42,5 | 4,6,9 | 5 | 4,8 | 2,6,8 | 6 | 2,5,6 | 9 | 7 | 0 | 3,5,92 | 8 | 0,3,6 | 0 | 9 | 0,5,7,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|