|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73438 |
Giải nhất |
12397 |
Giải nhì |
01587 94255 |
Giải ba |
64839 36856 10822 73970 18968 67047 |
Giải tư |
5838 4783 5524 4268 |
Giải năm |
0309 1548 4302 0627 1342 7343 |
Giải sáu |
978 752 451 |
Giải bảy |
00 67 41 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,9 | 4,5 | 1 | | 0,2,4,5 | 2 | 2,4,7 | 4,8 | 3 | 82,9 | 2 | 4 | 1,2,3,7 8 | 5 | 5 | 1,2,5,6 9 | 5 | 6 | 7,82 | 2,4,6,8 9 | 7 | 0,8 | 32,4,62,7 | 8 | 3,7 | 0,3,5 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45396 |
Giải nhất |
35695 |
Giải nhì |
02676 17930 |
Giải ba |
94053 65528 29920 59388 97354 44235 |
Giải tư |
1437 4679 5558 9668 |
Giải năm |
7132 4427 3767 8056 9620 0084 |
Giải sáu |
555 010 689 |
Giải bảy |
00 14 27 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,3 | 0 | 0,9 | | 1 | 0,4 | 3 | 2 | 02,72,8 | 5 | 3 | 0,2,5,7 | 1,5,8 | 4 | | 3,5,9 | 5 | 3,4,5,6 8 | 5,7,9 | 6 | 7,8 | 22,3,6 | 7 | 6,9 | 2,5,6,8 | 8 | 4,8,9 | 0,7,8 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19327 |
Giải nhất |
75500 |
Giải nhì |
46575 81920 |
Giải ba |
26707 91048 92759 98953 64543 32559 |
Giải tư |
2926 7477 6027 2736 |
Giải năm |
1634 1973 7323 9708 8886 9354 |
Giải sáu |
995 907 332 |
Giải bảy |
42 50 88 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,72,8 | 3 | 1 | | 3,4 | 2 | 0,3,6,72 | 2,4,5,7 | 3 | 1,2,4,6 | 3,5 | 4 | 2,3,8 | 7,9 | 5 | 0,3,4,92 | 2,3,8 | 6 | | 02,22,7 | 7 | 3,5,7 | 0,4,8 | 8 | 6,8 | 52 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38339 |
Giải nhất |
68166 |
Giải nhì |
03114 98825 |
Giải ba |
07721 21951 09926 32575 09851 79855 |
Giải tư |
3842 2868 0650 6314 |
Giải năm |
2396 2016 1834 4502 9779 1547 |
Giải sáu |
743 485 629 |
Giải bảy |
94 50 48 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 2 | 2,52 | 1 | 42,6 | 0,4 | 2 | 1,5,6,9 | 4 | 3 | 4,9 | 12,3,9 | 4 | 2,3,7,8 | 2,5,7,8 | 5 | 02,12,5 | 1,2,6,9 | 6 | 6,82 | 4 | 7 | 5,9 | 4,62 | 8 | 5 | 2,3,7 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75138 |
Giải nhất |
65208 |
Giải nhì |
43883 85861 |
Giải ba |
30273 17516 67848 46177 48937 65237 |
Giải tư |
3547 8011 5337 3139 |
Giải năm |
8888 7343 3795 9160 8925 3869 |
Giải sáu |
741 173 151 |
Giải bảy |
85 97 20 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 8 | 1,4,5,6 | 1 | 1,6 | | 2 | 0,52 | 4,72,8 | 3 | 73,8,9 | | 4 | 1,3,7,8 | 22,8,9 | 5 | 1 | 1 | 6 | 0,1,9 | 33,4,7,9 | 7 | 32,7 | 0,3,4,8 | 8 | 3,5,8 | 3,6 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09260 |
Giải nhất |
99300 |
Giải nhì |
62163 76899 |
Giải ba |
86829 03465 87858 67667 80607 84394 |
Giải tư |
4592 7016 3264 6271 |
Giải năm |
4983 2648 1785 9185 1477 3605 |
Giải sáu |
294 570 210 |
Giải bảy |
20 44 70 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 72 | 0 | 0,5,7 | 7 | 1 | 0,6 | 9 | 2 | 0,9 | 6,8 | 3 | | 4,6,92 | 4 | 4,8 | 0,6,82 | 5 | 8 | 1,9 | 6 | 0,3,4,5 7 | 0,6,7 | 7 | 02,1,7 | 4,5 | 8 | 3,52 | 2,9 | 9 | 2,42,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45576 |
Giải nhất |
75523 |
Giải nhì |
49448 92186 |
Giải ba |
76275 40707 69711 11410 69441 36272 |
Giải tư |
1546 1641 8772 8601 |
Giải năm |
1121 2276 2805 8083 0795 7073 |
Giải sáu |
042 704 335 |
Giải bảy |
58 85 42 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4,5,7 | 0,1,2,42 | 1 | 0,1 | 42,72 | 2 | 1,3 | 2,7,8 | 3 | 5 | 0 | 4 | 12,22,6,82 | 0,3,7,8 9 | 5 | 8 | 4,72,8 | 6 | | 0 | 7 | 22,3,5,62 | 42,5 | 8 | 3,5,6 | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|