|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45299 |
Giải nhất |
40188 |
Giải nhì |
24111 22287 |
Giải ba |
85085 97658 83768 42557 39949 72769 |
Giải tư |
0299 7430 5116 2473 |
Giải năm |
1567 2559 9576 7597 6294 6443 |
Giải sáu |
214 269 748 |
Giải bảy |
72 90 89 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,4,6 | 7 | 2 | | 4,7 | 3 | 0 | 1,9 | 4 | 3,8,9 | 8 | 5 | 7,8,9 | 1,7 | 6 | 7,8,92 | 0,5,6,8 9 | 7 | 2,3,6 | 4,5,6,8 | 8 | 5,7,8,9 | 4,5,62,8 92 | 9 | 0,4,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32203 |
Giải nhất |
03680 |
Giải nhì |
20058 77970 |
Giải ba |
42992 55258 88825 53123 74478 32192 |
Giải tư |
9919 4633 4752 4804 |
Giải năm |
5812 2803 9587 9133 3932 5597 |
Giải sáu |
888 048 059 |
Giải bảy |
76 47 38 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 32,4 | | 1 | 2,9 | 1,3,5,92 | 2 | 3,5 | 02,2,32 | 3 | 2,32,8 | 0 | 4 | 7,8 | 2 | 5 | 2,82,9 | 7 | 6 | | 4,8,9 | 7 | 0,6,8 | 3,4,52,7 8 | 8 | 0,7,8,9 | 1,5,8 | 9 | 22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28993 |
Giải nhất |
08279 |
Giải nhì |
16707 78209 |
Giải ba |
32872 10303 29957 57654 15420 76376 |
Giải tư |
8811 6340 2768 4244 |
Giải năm |
3363 4842 3069 5474 4781 3319 |
Giải sáu |
599 518 097 |
Giải bảy |
34 35 36 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,7,9 | 1,8 | 1 | 1,8,9 | 4,7 | 2 | 0 | 0,6,9 | 3 | 4,5,6 | 3,4,5,7 8 | 4 | 0,2,4 | 3 | 5 | 4,7 | 3,7 | 6 | 3,8,9 | 0,5,9 | 7 | 2,4,6,9 | 1,6 | 8 | 1,4 | 0,1,6,7 9 | 9 | 3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78815 |
Giải nhất |
68290 |
Giải nhì |
69238 58378 |
Giải ba |
53643 06040 50959 74786 67981 39524 |
Giải tư |
3459 9273 7172 9448 |
Giải năm |
7549 4401 4170 6356 2240 2010 |
Giải sáu |
736 892 417 |
Giải bảy |
95 80 31 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,7,8 9 | 0 | 1 | 0,3,8 | 1 | 0,5,7 | 7,9 | 2 | 4 | 4,7 | 3 | 1,6,8 | 2 | 4 | 02,3,8,9 | 1,9 | 5 | 6,92 | 3,5,6,8 | 6 | 6 | 1 | 7 | 0,2,3,8 | 3,4,7 | 8 | 0,1,6 | 4,52 | 9 | 0,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47455 |
Giải nhất |
70273 |
Giải nhì |
66344 90111 |
Giải ba |
59294 57281 81946 14800 72986 10094 |
Giải tư |
2003 8551 7143 5302 |
Giải năm |
7099 6921 8705 3518 9769 2730 |
Giải sáu |
318 721 801 |
Giải bảy |
61 69 39 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,1,2,3 5 | 0,1,22,5 6,8 | 1 | 1,82 | 0 | 2 | 12 | 0,4,7 | 3 | 0,9 | 4,92 | 4 | 3,4,6 | 0,5 | 5 | 1,5 | 4,8 | 6 | 1,92 | | 7 | 0,3 | 12 | 8 | 1,6 | 3,62,9 | 9 | 42,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22477 |
Giải nhất |
66383 |
Giải nhì |
07119 72117 |
Giải ba |
58341 03458 89357 84824 45557 80931 |
Giải tư |
8098 1879 8405 6172 |
Giải năm |
1451 0258 4387 6556 9384 1949 |
Giải sáu |
837 603 608 |
Giải bảy |
89 72 82 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8 | 3,4,5 | 1 | 7,9 | 72,8 | 2 | 4,7 | 0,8 | 3 | 1,7 | 2,8 | 4 | 1,9 | 0 | 5 | 1,6,72,82 | 5 | 6 | | 1,2,3,52 7,8 | 7 | 22,7,9 | 0,52,9 | 8 | 2,3,4,7 9 | 1,4,7,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16081 |
Giải nhất |
33498 |
Giải nhì |
03993 46821 |
Giải ba |
62949 76509 28762 47651 70958 58889 |
Giải tư |
5353 0000 5444 8625 |
Giải năm |
2300 7451 8385 0418 0575 3391 |
Giải sáu |
386 479 228 |
Giải bảy |
19 00 41 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,9 | 2,4,52,8 9 | 1 | 8,9 | 6 | 2 | 1,5,8 | 5,9 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,4,9 | 2,7,8 | 5 | 12,3,8 | 8 | 6 | 2 | | 7 | 5,9 | 1,2,3,5 9 | 8 | 1,5,6,9 | 0,1,4,7 8 | 9 | 1,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|