|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65880 |
Giải nhất |
52464 |
Giải nhì |
13558 61611 |
Giải ba |
40776 24898 44463 77325 37682 73287 |
Giải tư |
9032 6470 0688 6297 |
Giải năm |
8305 7663 1933 2805 9956 9630 |
Giải sáu |
535 837 848 |
Giải bảy |
26 79 76 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7,8 | 0 | 52 | 1 | 1 | 1 | 3,8 | 2 | 5,6 | 3,62 | 3 | 02,2,3,5 7 | 6 | 4 | 8 | 02,2,3 | 5 | 6,8 | 2,5,72 | 6 | 32,4 | 3,8,9 | 7 | 0,62,9 | 4,5,8,9 | 8 | 0,2,7,8 | 7 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02023 |
Giải nhất |
47041 |
Giải nhì |
86224 47883 |
Giải ba |
54405 04019 97557 24928 72707 20038 |
Giải tư |
8534 8106 7194 5412 |
Giải năm |
1114 9169 3049 2496 9947 6335 |
Giải sáu |
265 182 441 |
Giải bảy |
93 59 78 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,7 | 42 | 1 | 2,4,9 | 1,8 | 2 | 3,4,8 | 2,8,9 | 3 | 4,5,8 | 1,2,3,9 | 4 | 12,7,9 | 0,3,5,6 | 5 | 5,7,9 | 0,9 | 6 | 5,9 | 0,4,5 | 7 | 8 | 2,3,7 | 8 | 2,3 | 1,4,5,6 | 9 | 3,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46346 |
Giải nhất |
37981 |
Giải nhì |
42821 09431 |
Giải ba |
21872 89161 17460 94063 06094 09901 |
Giải tư |
8249 4077 4927 7504 |
Giải năm |
5101 7888 3251 5095 4928 1743 |
Giải sáu |
149 198 181 |
Giải bảy |
51 96 67 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,4 | 02,2,32,52 6,82 | 1 | | 7 | 2 | 1,7,8 | 4,6 | 3 | 12 | 0,9 | 4 | 3,6,92 | 9 | 5 | 12 | 4,9 | 6 | 0,1,3,7 | 2,6,7 | 7 | 2,7 | 2,8,9 | 8 | 12,8 | 42 | 9 | 4,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66501 |
Giải nhất |
62556 |
Giải nhì |
46437 69626 |
Giải ba |
29978 73911 54396 98029 89911 26444 |
Giải tư |
0477 4512 7018 8391 |
Giải năm |
4848 6697 0928 4923 1833 5197 |
Giải sáu |
328 095 872 |
Giải bảy |
70 61 38 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,12,6,9 | 1 | 12,2,8 | 1,7 | 2 | 3,5,6,82 9 | 2,3 | 3 | 3,7,8 | 4 | 4 | 4,8 | 2,9 | 5 | 6 | 2,5,9 | 6 | 1 | 3,7,92 | 7 | 0,2,7,8 | 1,22,3,4 7 | 8 | | 2 | 9 | 1,5,6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35536 |
Giải nhất |
24898 |
Giải nhì |
47076 79129 |
Giải ba |
56858 35423 60265 43388 80645 13517 |
Giải tư |
0255 0434 0001 7359 |
Giải năm |
2662 7592 5492 1687 5828 7996 |
Giải sáu |
702 489 265 |
Giải bảy |
35 86 96 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 7 | 0,6,92 | 2 | 3,8,9 | 2 | 3 | 4,5,6 | 3,4 | 4 | 4,5 | 3,4,5,62 | 5 | 5,8,9 | 3,7,8,92 | 6 | 2,52 | 1,8 | 7 | 6 | 2,5,8,9 | 8 | 6,7,8,9 | 2,5,8 | 9 | 22,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18903 |
Giải nhất |
33180 |
Giải nhì |
57434 07858 |
Giải ba |
91652 22150 59625 96465 96272 73241 |
Giải tư |
4730 1757 3789 4553 |
Giải năm |
7645 1403 7845 7565 0641 1756 |
Giải sáu |
938 867 855 |
Giải bảy |
28 53 07 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 32,4,7 | 42 | 1 | | 5,7 | 2 | 5,8 | 02,52 | 3 | 0,4,8 | 0,3 | 4 | 12,52 | 2,42,5,62 | 5 | 0,2,32,5 6,7,8 | 5 | 6 | 52,7 | 0,5,6 | 7 | 2 | 2,3,5 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00175 |
Giải nhất |
97048 |
Giải nhì |
27444 41033 |
Giải ba |
69725 69149 23911 79779 21446 01278 |
Giải tư |
8642 7931 8200 6674 |
Giải năm |
1596 0509 6604 8492 2637 0971 |
Giải sáu |
287 284 697 |
Giải bảy |
10 43 40 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,4,9 | 1,3,4,7 | 1 | 0,1 | 4,9 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 1,3,7 | 0,4,7,8 | 4 | 0,1,2,3 4,6,8,9 | 2,7 | 5 | | 4,9 | 6 | | 3,8,9 | 7 | 1,4,5,8 9 | 4,7 | 8 | 4,7 | 0,4,7 | 9 | 2,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|