|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65912 |
Giải nhất |
79840 |
Giải nhì |
82042 34063 |
Giải ba |
28539 97218 91412 25346 06559 35755 |
Giải tư |
8027 6624 9817 9583 |
Giải năm |
2209 8651 1041 6296 6091 7135 |
Giải sáu |
721 850 190 |
Giải bảy |
46 20 51 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,8 9 | 0 | 9 | 2,4,52,9 | 1 | 22,7,8 | 12,4 | 2 | 0,1,4,7 | 6,8 | 3 | 5,9 | 2 | 4 | 0,1,2,62 | 3,5 | 5 | 0,12,5,9 | 42,9 | 6 | 3 | 1,2 | 7 | | 1 | 8 | 0,3 | 0,3,5 | 9 | 0,1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73231 |
Giải nhất |
45599 |
Giải nhì |
23840 23138 |
Giải ba |
99422 44685 43594 42685 31701 90929 |
Giải tư |
5755 2391 4636 0022 |
Giải năm |
9901 8806 3328 9801 6619 6116 |
Giải sáu |
551 105 421 |
Giải bảy |
13 84 32 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 13,5,6 | 03,2,3,5 9 | 1 | 3,6,9 | 22,3 | 2 | 1,22,8,9 | 1 | 3 | 1,2,6,8 | 8,9 | 4 | 0 | 0,5,82 | 5 | 1,5 | 0,1,3 | 6 | | | 7 | 8 | 2,3,7 | 8 | 4,52 | 1,2,9 | 9 | 1,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85608 |
Giải nhất |
91706 |
Giải nhì |
46986 34030 |
Giải ba |
49798 83777 13795 30319 52011 76443 |
Giải tư |
8076 7393 8833 4804 |
Giải năm |
5247 5252 9373 1818 7005 6475 |
Giải sáu |
451 440 654 |
Giải bảy |
01 42 17 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,4,5,6 8 | 0,1,5 | 1 | 1,7,8,9 | 4,5 | 2 | | 3,4,7,9 | 3 | 0,3 | 0,5 | 4 | 0,2,3,7 | 0,7,9 | 5 | 1,2,4 | 0,7,8,9 | 6 | | 1,4,7 | 7 | 3,5,6,7 | 0,1,9 | 8 | 6 | 1 | 9 | 3,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85288 |
Giải nhất |
94457 |
Giải nhì |
93278 39265 |
Giải ba |
61026 51299 35121 01251 04944 53774 |
Giải tư |
5102 2366 2339 0415 |
Giải năm |
7631 8834 7385 3947 6699 2874 |
Giải sáu |
586 320 723 |
Giải bảy |
23 25 17 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 2,3,5 | 1 | 5,7 | 0 | 2 | 0,1,32,5 6 | 22 | 3 | 1,4,9 | 3,4,72 | 4 | 4,7 | 1,2,6,8 | 5 | 1,7 | 2,6,8 | 6 | 5,6 | 1,4,5 | 7 | 42,8,9 | 7,8 | 8 | 5,6,8 | 3,7,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93618 |
Giải nhất |
62382 |
Giải nhì |
57423 90904 |
Giải ba |
22404 78903 15427 99098 28958 53034 |
Giải tư |
4240 8704 2654 0257 |
Giải năm |
3915 7115 3285 3992 0350 4934 |
Giải sáu |
479 284 490 |
Giải bảy |
49 22 79 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 3,43 | | 1 | 52,8 | 2,8,9 | 2 | 2,3,4,7 | 0,2 | 3 | 42 | 03,2,32,5 8 | 4 | 0,9 | 12,8 | 5 | 0,4,7,8 | | 6 | | 2,5 | 7 | 92 | 1,5,9 | 8 | 2,4,5 | 4,72 | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55290 |
Giải nhất |
26678 |
Giải nhì |
16930 71948 |
Giải ba |
17370 98916 69172 64483 01854 64965 |
Giải tư |
8356 1386 0019 4995 |
Giải năm |
7481 0890 5969 4719 0229 9278 |
Giải sáu |
371 415 555 |
Giải bảy |
58 49 07 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,92 | 0 | 7 | 7,8 | 1 | 5,6,92 | 7 | 2 | 9 | 7,8 | 3 | 0 | 5 | 4 | 8,9 | 1,5,6,9 | 5 | 4,5,6,8 | 1,5,8 | 6 | 5,9 | 0 | 7 | 0,1,2,3 82 | 4,5,72 | 8 | 1,3,6 | 12,2,4,6 | 9 | 02,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16303 |
Giải nhất |
42228 |
Giải nhì |
72274 02264 |
Giải ba |
75283 53262 12324 31720 20893 57712 |
Giải tư |
2357 6157 9617 8582 |
Giải năm |
9477 7691 7416 6226 8231 0382 |
Giải sáu |
673 068 659 |
Giải bảy |
85 73 46 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 3,9 | 1 | 2,6,7 | 1,6,82 | 2 | 0,4,6,7 8 | 0,72,8,9 | 3 | 1 | 2,6,7 | 4 | 6 | 8 | 5 | 72,9 | 1,2,4 | 6 | 2,4,8 | 1,2,52,7 | 7 | 32,4,7 | 2,6 | 8 | 22,3,5 | 5 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|