|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
17XR-9XR-13XR-6XR-11XR-7XR-16XR-20XR
|
Giải ĐB |
82019 |
Giải nhất |
43465 |
Giải nhì |
91437 12598 |
Giải ba |
83059 00178 30317 20179 38840 16159 |
Giải tư |
3508 8312 3501 8338 |
Giải năm |
3555 4951 9028 0873 9468 0574 |
Giải sáu |
672 517 797 |
Giải bảy |
53 92 39 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,8 | 0,5 | 1 | 2,72,9 | 1,7,9 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 7,8,9 | 7 | 4 | 0,8 | 5,6 | 5 | 1,3,5,92 | | 6 | 5,8 | 12,3,9 | 7 | 2,3,4,8 9 | 0,2,3,4 6,7,9 | 8 | | 1,3,52,7 | 9 | 2,7,8 |
|
12VA-7VA-8VA-2VA-10VA-1VA
|
Giải ĐB |
59261 |
Giải nhất |
27636 |
Giải nhì |
03647 95243 |
Giải ba |
63184 46236 75761 98993 62356 29159 |
Giải tư |
5510 4389 7219 3557 |
Giải năm |
7130 7200 8613 7316 5508 7113 |
Giải sáu |
708 870 846 |
Giải bảy |
79 91 84 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 | 0 | 0,82 | 62,9 | 1 | 0,32,6,9 | | 2 | | 12,4,9 | 3 | 0,62 | 7,82 | 4 | 3,6,7 | | 5 | 6,7,9 | 1,32,4,5 | 6 | 12 | 4,5 | 7 | 0,4,9 | 02 | 8 | 42,9 | 1,5,7,8 | 9 | 1,3 |
|
14VH-3VH-5VH-1VH-12VH-13VH
|
Giải ĐB |
88137 |
Giải nhất |
71298 |
Giải nhì |
58086 00408 |
Giải ba |
82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
Giải tư |
3480 4499 9705 7519 |
Giải năm |
3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
Giải sáu |
480 346 518 |
Giải bảy |
59 80 94 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,84,9 | 0 | 2,53,82 | | 1 | 0,2,82,9 | 0,1,5 | 2 | | 4 | 3 | 7 | 9 | 4 | 3,6 | 03,5 | 5 | 2,5,9 | 4,8 | 6 | | 3 | 7 | 0 | 02,12,9 | 8 | 04,6 | 1,5,9 | 9 | 0,4,8,9 |
|
15VR-14VR-6VR-3VR-1VR-2VR
|
Giải ĐB |
87929 |
Giải nhất |
75634 |
Giải nhì |
97192 60780 |
Giải ba |
91837 73432 89201 03500 17989 38853 |
Giải tư |
6924 2208 9694 8150 |
Giải năm |
2455 2219 3159 5163 3656 1122 |
Giải sáu |
017 021 657 |
Giải bảy |
64 60 08 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,8 | 0 | 0,1,82 | 0,2 | 1 | 7,9 | 2,3,9 | 2 | 1,2,4,9 | 5,6 | 3 | 2,4,7 | 2,3,6,92 | 4 | | 5 | 5 | 0,3,5,6 7,9 | 5 | 6 | 0,3,4 | 1,3,5 | 7 | | 02 | 8 | 0,9 | 1,2,5,8 | 9 | 2,42 |
|
7UA-2UA-13UA-10UA-8UA-15UA
|
Giải ĐB |
15339 |
Giải nhất |
01484 |
Giải nhì |
56243 07018 |
Giải ba |
55493 89659 36430 09161 65005 78245 |
Giải tư |
9215 9502 7666 9785 |
Giải năm |
2848 4675 7953 9190 7116 0560 |
Giải sáu |
268 322 801 |
Giải bảy |
03 62 98 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 1,2,3,5 | 0,6 | 1 | 5,6,8 | 0,2,6 | 2 | 2 | 0,4,5,9 | 3 | 0,9 | 8 | 4 | 3,5,8 | 0,1,4,7 8 | 5 | 3,6,9 | 1,5,6 | 6 | 0,1,2,6 8 | | 7 | 5 | 1,4,6,9 | 8 | 4,5 | 3,5 | 9 | 0,3,8 |
|
6UH-3UH-14UH-2UH-15UH-9UH
|
Giải ĐB |
67115 |
Giải nhất |
67785 |
Giải nhì |
27064 04716 |
Giải ba |
66804 23324 82424 04357 09864 14186 |
Giải tư |
1010 5261 4023 2965 |
Giải năm |
0673 8997 3795 5732 5147 5944 |
Giải sáu |
195 764 471 |
Giải bảy |
61 55 12 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 62,7 | 1 | 0,2,5,6 | 1,3 | 2 | 3,42 | 2,7 | 3 | 2 | 0,22,4,63 | 4 | 4,7 | 1,5,6,8 92 | 5 | 5,7 | 1,8 | 6 | 12,43,5,9 | 4,5,9 | 7 | 1,3 | | 8 | 5,6 | 6 | 9 | 52,7 |
|
13UR-7UR-9UR-2UR-15UR-6UR
|
Giải ĐB |
29397 |
Giải nhất |
03549 |
Giải nhì |
58203 74554 |
Giải ba |
81540 48943 78444 49005 63573 24035 |
Giải tư |
3287 0808 3898 9832 |
Giải năm |
3029 0436 5367 7625 1862 0973 |
Giải sáu |
288 449 991 |
Giải bảy |
47 18 08 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,5,82 | 0,9 | 1 | 8 | 3,6 | 2 | 5,9 | 0,4,72 | 3 | 2,5,6 | 4,5 | 4 | 0,3,4,7 92 | 0,2,3 | 5 | 4 | 3 | 6 | 2,7 | 4,6,8,9 | 7 | 32 | 02,1,8,9 | 8 | 7,8 | 2,42 | 9 | 1,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|