|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
15TA-14TA-8TA-5TA-7TA-11TA
|
Giải ĐB |
97495 |
Giải nhất |
12576 |
Giải nhì |
12020 52689 |
Giải ba |
32283 74893 80249 63647 18732 04894 |
Giải tư |
6498 9089 1696 6318 |
Giải năm |
5906 9505 3506 4668 8182 9603 |
Giải sáu |
948 415 030 |
Giải bảy |
65 20 47 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 3,5,62 | 6 | 1 | 5,8 | 3,8 | 2 | 02 | 0,8,9 | 3 | 0,2 | 9 | 4 | 72,8,9 | 0,1,6,9 | 5 | | 02,7,9 | 6 | 1,5,8 | 42 | 7 | 6 | 1,4,6,9 | 8 | 2,3,92 | 4,82 | 9 | 3,4,5,6 8 |
|
5TH-7TH-10TH-8TH-15TH-6TH
|
Giải ĐB |
58534 |
Giải nhất |
47248 |
Giải nhì |
31378 24891 |
Giải ba |
66224 32447 09625 20190 45955 79430 |
Giải tư |
7401 4890 2121 4604 |
Giải năm |
2913 7949 6502 5611 9775 5422 |
Giải sáu |
695 283 059 |
Giải bảy |
28 06 57 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 1,2,4,6 | 0,1,2,9 | 1 | 1,3 | 0,2 | 2 | 1,2,4,5 6,8 | 1,8 | 3 | 0,4 | 0,2,3 | 4 | 7,8,9 | 2,5,7,9 | 5 | 5,7,9 | 0,2 | 6 | | 4,5 | 7 | 5,8 | 2,4,7 | 8 | 3 | 4,5 | 9 | 02,1,5 |
|
6TR-5TR-4TR-12TR-11TR-15TR
|
Giải ĐB |
57854 |
Giải nhất |
34686 |
Giải nhì |
27752 68091 |
Giải ba |
15266 04005 47339 36541 59037 27890 |
Giải tư |
5866 4320 8636 6531 |
Giải năm |
7548 4237 7577 1608 3000 3811 |
Giải sáu |
854 832 350 |
Giải bảy |
07 48 49 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,9 | 0 | 0,5,6,7 8 | 1,3,4,9 | 1 | 1 | 3,5 | 2 | 0 | | 3 | 1,2,6,72 9 | 52 | 4 | 1,82,9 | 0 | 5 | 0,2,42 | 0,3,62,8 | 6 | 62 | 0,32,7 | 7 | 7 | 0,42 | 8 | 6 | 3,4 | 9 | 0,1 |
|
15SA-8SA-14SA-10SA-6SA-13SA
|
Giải ĐB |
40357 |
Giải nhất |
11456 |
Giải nhì |
44223 10852 |
Giải ba |
46358 34034 66918 95949 25795 45788 |
Giải tư |
9566 6046 0716 3577 |
Giải năm |
0763 3222 6881 2226 9182 0024 |
Giải sáu |
014 056 738 |
Giải bảy |
17 72 69 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 8 | 1 | 4,6,7,8 | 2,5,7,82 | 2 | 2,3,4,6 | 2,6 | 3 | 4,8 | 1,2,3 | 4 | 6,9 | 9 | 5 | 2,62,7,8 | 1,2,4,52 6 | 6 | 3,6,9 | 1,5,7 | 7 | 2,7 | 1,3,5,8 | 8 | 1,22,8 | 4,6 | 9 | 5 |
|
15SH-8SH-14SH-12SH-9SH-6SH
|
Giải ĐB |
88961 |
Giải nhất |
40956 |
Giải nhì |
31944 49287 |
Giải ba |
19424 05612 78426 30296 38763 87816 |
Giải tư |
9466 8678 4184 2567 |
Giải năm |
7313 3260 1908 1779 7508 4262 |
Giải sáu |
169 307 843 |
Giải bảy |
87 02 22 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,7,82 | 6,9 | 1 | 2,3,6 | 0,1,2,6 | 2 | 2,4,6 | 1,4,6 | 3 | | 2,4,8 | 4 | 3,4 | | 5 | 6 | 1,2,5,6 9 | 6 | 0,1,2,3 6,7,9 | 0,6,82 | 7 | 8,9 | 02,7 | 8 | 4,72 | 6,7 | 9 | 1,6 |
|
7SR-15SR-3SR-11SR-13SR-6SR
|
Giải ĐB |
19966 |
Giải nhất |
59476 |
Giải nhì |
65345 58041 |
Giải ba |
20304 95694 17344 72216 32696 67352 |
Giải tư |
1785 1474 3062 2264 |
Giải năm |
5454 4067 9087 2101 9117 9472 |
Giải sáu |
073 840 164 |
Giải bảy |
80 87 95 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 6,7 | 5,6,7 | 2 | | 6,7 | 3 | | 0,4,5,62 7,9 | 4 | 0,1,4,5 | 4,8,9 | 5 | 2,4 | 1,6,7,9 | 6 | 2,3,42,6 7 | 1,6,82 | 7 | 2,3,4,6 | | 8 | 0,5,72 | | 9 | 4,5,6 |
|
7RA-1RA-11RA-5RA-10RA-8RA
|
Giải ĐB |
67949 |
Giải nhất |
88636 |
Giải nhì |
86754 64824 |
Giải ba |
05541 89700 53672 75653 39193 12213 |
Giải tư |
8776 3400 4612 5452 |
Giải năm |
9839 4330 3544 6841 1618 1628 |
Giải sáu |
979 049 813 |
Giải bảy |
26 42 38 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02 | 42 | 1 | 2,32,8 | 1,4,5,7 | 2 | 4,6,82 | 12,5,9 | 3 | 0,6,8,9 | 2,4,5 | 4 | 12,2,4,92 | | 5 | 2,3,4 | 2,3,7 | 6 | | | 7 | 2,6,9 | 1,22,3 | 8 | | 3,42,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|