|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
4YG-2YG-8YG-11YG-12YG-15YG
|
Giải ĐB |
31918 |
Giải nhất |
04729 |
Giải nhì |
37215 50551 |
Giải ba |
27923 65013 34637 04904 14101 69438 |
Giải tư |
3529 3496 6826 7625 |
Giải năm |
2163 9481 4488 6890 1187 2392 |
Giải sáu |
099 210 654 |
Giải bảy |
15 52 48 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,4 | 0,5,8 | 1 | 0,3,52,8 | 5,9 | 2 | 3,5,6,92 | 1,2,6 | 3 | 6,7,8 | 0,5 | 4 | 8 | 12,2 | 5 | 1,2,4 | 2,3,9 | 6 | 3 | 3,8 | 7 | | 1,3,4,8 | 8 | 1,7,8 | 22,9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
14XZ-10XZ-7XZ-4XZ-3XZ-8XZ
|
Giải ĐB |
87109 |
Giải nhất |
07545 |
Giải nhì |
03599 26377 |
Giải ba |
41443 41075 50856 95139 25324 61248 |
Giải tư |
7123 3738 4897 4969 |
Giải năm |
2079 2013 4764 8214 1747 7491 |
Giải sáu |
348 804 059 |
Giải bảy |
77 66 01 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,9 | 0,9 | 1 | 3,4 | | 2 | 3,4 | 1,2,4 | 3 | 8,9 | 0,1,2,6 | 4 | 3,5,7,82 | 4,7 | 5 | 6,92 | 5,6 | 6 | 4,6,9 | 4,72,9 | 7 | 5,72,9 | 3,42 | 8 | | 0,3,52,6 7,9 | 9 | 1,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
69049 |
Giải nhất |
92364 |
Giải nhì |
38074 38286 |
Giải ba |
33957 38478 51395 00617 57860 35530 |
Giải tư |
4650 8057 0190 9775 |
Giải năm |
9972 0632 6653 0699 7726 0943 |
Giải sáu |
413 766 550 |
Giải bảy |
28 57 02 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,6,9 | 0 | 2 | | 1 | 3,7 | 0,3,7 | 2 | 6,8 | 1,4,5 | 3 | 0,2 | 6,7 | 4 | 3,9 | 7,9 | 5 | 02,3,73 | 2,6,8 | 6 | 0,4,6 | 1,53,7 | 7 | 2,4,5,7 8 | 2,7 | 8 | 6 | 4,9 | 9 | 0,5,9 |
|
13XG-12XG-2XG-4XG-9XG-7XG
|
Giải ĐB |
27724 |
Giải nhất |
10916 |
Giải nhì |
79493 89431 |
Giải ba |
16815 42536 74280 38695 05890 21638 |
Giải tư |
5108 8913 2738 1187 |
Giải năm |
0525 2106 1351 8571 3536 3121 |
Giải sáu |
504 374 192 |
Giải bảy |
37 15 01 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,4,6,8 | 0,2,3,5 7 | 1 | 3,52,6 | 9 | 2 | 1,42,5 | 1,9 | 3 | 1,62,7,82 | 0,22,7 | 4 | | 12,2,9 | 5 | 1 | 0,1,32 | 6 | | 3,8 | 7 | 1,4 | 0,32 | 8 | 0,7 | | 9 | 0,2,3,5 |
|
4VZ-14VZ-9VZ-10VZ-6VZ-8VZ
|
Giải ĐB |
79110 |
Giải nhất |
21129 |
Giải nhì |
46524 68497 |
Giải ba |
65092 32413 95535 84583 22479 47546 |
Giải tư |
5001 1772 7711 0189 |
Giải năm |
1254 3682 9051 0752 3294 4011 |
Giải sáu |
367 289 712 |
Giải bảy |
79 25 04 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,12,5 | 1 | 0,12,2,3 | 1,5,7,8 9 | 2 | 4,5,9 | 1,8 | 3 | 5 | 0,2,5,9 | 4 | 6 | 2,3,8 | 5 | 1,2,4 | 4 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 2,92 | | 8 | 2,3,5,92 | 2,72,82 | 9 | 2,4,7 |
|
14VQ-13VQ-10VQ-3VQ-7VQ-5VQ
|
Giải ĐB |
02541 |
Giải nhất |
03308 |
Giải nhì |
68166 36358 |
Giải ba |
41960 87024 86518 57519 84690 07865 |
Giải tư |
0953 2489 1346 3042 |
Giải năm |
9610 3228 6766 6222 1679 2483 |
Giải sáu |
083 218 815 |
Giải bảy |
01 00 76 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,1,8 | 0,4 | 1 | 0,4,5,82 9 | 2,4 | 2 | 2,4,8 | 5,82 | 3 | | 1,2 | 4 | 1,2,6 | 1,6 | 5 | 3,8 | 4,62,7 | 6 | 0,5,62 | | 7 | 6,9 | 0,12,2,5 | 8 | 32,9 | 1,7,8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
58953 |
Giải nhất |
10071 |
Giải nhì |
15350 76286 |
Giải ba |
50071 42800 28523 34419 88725 22282 |
Giải tư |
6767 6464 0168 1738 |
Giải năm |
2446 7441 2811 6641 8279 8110 |
Giải sáu |
902 935 017 |
Giải bảy |
76 28 23 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,2 | 1,42,6,72 | 1 | 0,1,7,9 | 0,8 | 2 | 32,5,8 | 22,5 | 3 | 5,8 | 6 | 4 | 12,6 | 2,3 | 5 | 0,3 | 4,7,8 | 6 | 1,4,7,8 | 1,6 | 7 | 12,6,9 | 2,3,6 | 8 | 2,6 | 1,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|