|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
25351 |
Giải nhất |
04433 |
Giải nhì |
97279 89295 |
Giải ba |
87954 57318 68979 58191 67912 74009 |
Giải tư |
6703 7837 8935 4256 |
Giải năm |
4688 3642 5518 2865 9828 3771 |
Giải sáu |
628 463 349 |
Giải bảy |
51 79 43 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,92 | 52,7,9 | 1 | 2,82 | 1,4 | 2 | 82 | 0,3,4,6 | 3 | 3,5,7 | 5 | 4 | 2,3,9 | 3,6,9 | 5 | 12,4,6 | 5 | 6 | 3,5 | 3 | 7 | 1,93 | 12,22,8 | 8 | 8 | 02,4,73 | 9 | 1,5 |
|
8SG-2SG-7SG-6SG-14SG-15SG
|
Giải ĐB |
89562 |
Giải nhất |
78809 |
Giải nhì |
78724 07101 |
Giải ba |
03154 34532 07570 87149 62691 74198 |
Giải tư |
7483 4709 3698 1548 |
Giải năm |
2267 8760 1966 4307 3793 1999 |
Giải sáu |
007 910 563 |
Giải bảy |
59 98 92 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,7 | 0 | 1,72,92 | 0,9 | 1 | 0 | 3,6,9 | 2 | 4 | 6,8,9 | 3 | 2 | 2,5 | 4 | 0,8,9 | | 5 | 4,9 | 6 | 6 | 0,2,3,6 7 | 02,6 | 7 | 0 | 4,93 | 8 | 3 | 02,4,5,9 | 9 | 1,2,3,83 9 |
|
|
Giải ĐB |
35498 |
Giải nhất |
24577 |
Giải nhì |
82122 87260 |
Giải ba |
12105 64149 33455 78565 83697 95057 |
Giải tư |
4168 0342 2756 1347 |
Giải năm |
3333 7422 9354 2438 8856 5287 |
Giải sáu |
937 725 951 |
Giải bảy |
97 50 08 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5,8 | 5 | 1 | | 23,4 | 2 | 23,5 | 3 | 3 | 3,7,8 | 5 | 4 | 2,7,9 | 0,2,5,6 | 5 | 0,1,4,5 62,7 | 52 | 6 | 0,5,8 | 3,4,5,7 8,92 | 7 | 7 | 0,3,6,9 | 8 | 7 | 4 | 9 | 72,8 |
|
14RL-2RL-10RL-1RL-13RL-4RL
|
Giải ĐB |
98409 |
Giải nhất |
61525 |
Giải nhì |
04729 15344 |
Giải ba |
99637 27607 54052 79037 87494 62664 |
Giải tư |
9685 3585 8401 9944 |
Giải năm |
2343 8963 6818 6319 9068 7270 |
Giải sáu |
924 747 122 |
Giải bảy |
71 92 43 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7,9 | 0,7 | 1 | 8,9 | 2,5,9 | 2 | 2,4,5,9 | 42,6 | 3 | 72 | 2,42,6,9 | 4 | 32,42,7 | 2,5,82 | 5 | 2,5 | | 6 | 3,4,8 | 0,32,4 | 7 | 0,1 | 1,6 | 8 | 52 | 0,1,2 | 9 | 2,4 |
|
3RC-12RC-6RC-1RC-14RC-4RC
|
Giải ĐB |
76930 |
Giải nhất |
48843 |
Giải nhì |
41006 76053 |
Giải ba |
77833 47386 77768 37997 13541 78878 |
Giải tư |
8261 3990 8384 7358 |
Giải năm |
1925 0958 1946 9108 8203 1335 |
Giải sáu |
938 896 778 |
Giải bảy |
93 91 60 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 3,6,8 | 4,6,9 | 1 | | | 2 | 5 | 0,3,4,5 9 | 3 | 0,3,5,8 | 5,8 | 4 | 1,3,6 | 2,3 | 5 | 3,4,82 | 0,4,8,9 | 6 | 0,1,8 | 9 | 7 | 82 | 0,3,52,6 72 | 8 | 4,6 | | 9 | 0,1,3,6 7 |
|
15QU-7QU-8QU-1QU-10QU-4QU
|
Giải ĐB |
88903 |
Giải nhất |
02061 |
Giải nhì |
93869 59013 |
Giải ba |
92993 06177 46619 09194 97034 31473 |
Giải tư |
6118 3319 7592 2055 |
Giải năm |
8692 8116 0453 5091 3093 5985 |
Giải sáu |
551 560 756 |
Giải bảy |
20 41 49 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,7 | 4,5,6,9 | 1 | 3,6,8,92 | 92 | 2 | 0 | 0,1,5,7 92 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 1,9 | 5,8 | 5 | 1,3,5,6 | 1,5 | 6 | 0,1,9 | 0,7 | 7 | 3,7 | 1 | 8 | 5 | 12,4,6 | 9 | 1,22,32,4 |
|
9QL-2QL-15QL-5QL-11QL-7QL
|
Giải ĐB |
10619 |
Giải nhất |
38905 |
Giải nhì |
13039 16537 |
Giải ba |
26887 43941 68365 54760 52668 45771 |
Giải tư |
5792 9969 1687 3575 |
Giải năm |
2988 1861 0459 7330 4770 1692 |
Giải sáu |
588 225 041 |
Giải bảy |
50 56 28 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 | 0 | 5 | 42,6,7 | 1 | 9 | 92 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,7,9 | 8 | 4 | 12 | 0,2,6,7 | 5 | 0,6,9 | 5 | 6 | 0,1,5,8 9 | 3,82 | 7 | 0,1,5 | 2,6,82 | 8 | 4,72,82 | 1,3,5,6 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|