|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
5KU-12KU-16KU-11KU-13KU-18KU-15KU-7KU
|
Giải ĐB |
90289 |
Giải nhất |
19874 |
Giải nhì |
24789 50177 |
Giải ba |
84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
Giải tư |
3241 9829 9103 6240 |
Giải năm |
5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
Giải sáu |
317 228 892 |
Giải bảy |
47 40 90 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5,6 9 | 0 | 0,3,6 | 42,7 | 1 | 7,8 | 9 | 2 | 7,8,9 | 0,3 | 3 | 3,4 | 3,5,72 | 4 | 02,12,7 | | 5 | 0,4 | 0 | 6 | 0,9 | 1,2,4,7 | 7 | 1,42,7 | 1,2 | 8 | 92 | 2,6,82 | 9 | 0,2 |
|
18KM-14KM-15KM-2KM-10KM-9KM-4KM-11KM
|
Giải ĐB |
14138 |
Giải nhất |
62724 |
Giải nhì |
54157 96213 |
Giải ba |
14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
Giải tư |
4062 5079 6608 7155 |
Giải năm |
7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
Giải sáu |
552 247 722 |
Giải bảy |
12 45 75 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,8 | 2 | 1 | 2,3 | 0,1,22,5 63 | 2 | 1,22,4 | 1,5 | 3 | 6,8,9 | 2,4 | 4 | 4,5,7 | 4,5,7 | 5 | 2,3,5,7 | 3 | 6 | 23,9 | 4,5,9 | 7 | 0,5,8,9 | 0,3,7 | 8 | | 3,6,7 | 9 | 7 |
|
20KC-14KC-15KC-6KC-8KC-10KC-19KC-18KC
|
Giải ĐB |
67364 |
Giải nhất |
05538 |
Giải nhì |
43309 50971 |
Giải ba |
42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
Giải tư |
1179 2067 4473 0517 |
Giải năm |
3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
Giải sáu |
732 624 838 |
Giải bảy |
93 94 15 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,93 | 1,7,8 | 1 | 0,1,5,7 | 2,32 | 2 | 2,4 | 7,9 | 3 | 22,82,92 | 2,6,9 | 4 | 9 | 1,9 | 5 | | 0,9 | 6 | 4,7 | 1,6 | 7 | 1,3,9 | 32 | 8 | 1 | 03,32,4,7 | 9 | 3,4,5,6 |
|
5HU-1HU-14HU-11HU-2HU-20HU-17HU-7HU
|
Giải ĐB |
20645 |
Giải nhất |
21356 |
Giải nhì |
10211 33955 |
Giải ba |
57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
Giải tư |
7518 6879 1586 7174 |
Giải năm |
4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
Giải sáu |
187 087 674 |
Giải bảy |
84 38 18 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 1 | 1 | 1,4,6,82 | 0 | 2 | 5,8,9 | | 3 | 8 | 1,72,8 | 4 | 5 | 2,4,5,7 | 5 | 5,6,9 | 1,5,82 | 6 | 9 | 0,82,9 | 7 | 42,5,92 | 12,2,3 | 8 | 4,62,72 | 2,5,6,72 | 9 | 7 |
|
15HM-7HM-11HM-18HM-5HM-19HM-9HM-12HM
|
Giải ĐB |
35144 |
Giải nhất |
48573 |
Giải nhì |
21404 25165 |
Giải ba |
28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
Giải tư |
2361 7750 2414 2861 |
Giải năm |
8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
Giải sáu |
271 623 926 |
Giải bảy |
87 23 54 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5 | 62,7,8 | 1 | 4,5 | | 2 | 32,5,6,9 | 22,4,6,7 | 3 | 7,8 | 0,1,4,52 | 4 | 3,4,5 | 0,1,2,4 6,7,9 | 5 | 0,42 | 2 | 6 | 12,3,5 | 3,8 | 7 | 1,3,5 | 3 | 8 | 1,7 | 2 | 9 | 5 |
|
6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC
|
Giải ĐB |
91753 |
Giải nhất |
54579 |
Giải nhì |
90984 68978 |
Giải ba |
89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
Giải tư |
7980 7928 8166 1878 |
Giải năm |
7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
Giải sáu |
472 053 360 |
Giải bảy |
43 74 60 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,8 | 0 | 3 | 3,9 | 1 | 5,7 | 7 | 2 | 8 | 0,4,52,6 | 3 | 1,4 | 3,5,7,8 | 4 | 3,9 | 1,6 | 5 | 0,32,4 | 6 | 6 | 02,3,5,6 | 1,7 | 7 | 2,4,7,82 92 | 2,72 | 8 | 0,4 | 4,72 | 9 | 1 |
|
11GU-16GU-20GU-18GU-4GU-12GU-13GU-14GU
|
Giải ĐB |
32939 |
Giải nhất |
48545 |
Giải nhì |
20648 62946 |
Giải ba |
62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
Giải tư |
5481 8716 3949 0656 |
Giải năm |
5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
Giải sáu |
974 010 130 |
Giải bảy |
25 45 77 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5 | 0 | 9 | 4,8 | 1 | 02,3,6 | 4,9 | 2 | 52,8 | 1,4 | 3 | 0,9 | 7 | 4 | 1,2,3,52 6,82,9 | 22,42 | 5 | 0,6 | 1,4,5,9 | 6 | | 7 | 7 | 4,7 | 2,42,9 | 8 | 1 | 0,3,4 | 9 | 2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|