|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
18EH-1EH-4EH-3EH-5EH-7EH-9EH-16EH
|
Giải ĐB |
73732 |
Giải nhất |
50059 |
Giải nhì |
19807 73809 |
Giải ba |
66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
Giải tư |
2491 3655 4882 4833 |
Giải năm |
2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
Giải sáu |
105 627 143 |
Giải bảy |
95 84 83 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,5,7,9 | 0,9 | 1 | 4,8 | 32,8 | 2 | 7 | 3,4,5,8 | 3 | 22,3,7 | 1,5,62,8 | 4 | 0,3 | 0,5,9 | 5 | 3,4,5,9 | | 6 | 42,7 | 0,2,3,6 | 7 | 9 | 1 | 8 | 2,3,4 | 0,5,7 | 9 | 0,1,5 |
|
7DZ-17DZ-5DZ-13DZ-15DZ-12DZ-18DZ-14DZ
|
Giải ĐB |
62495 |
Giải nhất |
61083 |
Giải nhì |
88825 25631 |
Giải ba |
81244 41936 65835 18119 78762 30466 |
Giải tư |
7275 3934 7969 3310 |
Giải năm |
1198 2132 6734 7342 0172 3018 |
Giải sáu |
920 945 848 |
Giải bảy |
61 14 85 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,4,8,9 | 3,4,6,7 | 2 | 0,52 | 8 | 3 | 1,2,42,5 6 | 1,32,4 | 4 | 2,4,5,8 | 22,3,4,7 8,9 | 5 | | 3,6 | 6 | 1,2,6,9 | | 7 | 2,5 | 1,4,9 | 8 | 3,5 | 1,6 | 9 | 5,8 |
|
16DR-5DR-3DR-13DR-7DR-12DR-4DR-18DR
|
Giải ĐB |
74817 |
Giải nhất |
34291 |
Giải nhì |
04124 07840 |
Giải ba |
59324 21119 02648 37969 92032 72336 |
Giải tư |
8327 6840 2090 5817 |
Giải năm |
6421 4948 1917 7710 2618 5345 |
Giải sáu |
666 798 342 |
Giải bảy |
45 28 63 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,9 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,73,8,9 | 3,4 | 2 | 1,42,7,8 | 6 | 3 | 2,6 | 22,4 | 4 | 02,2,4,52 82 | 42 | 5 | | 3,6 | 6 | 3,6,9 | 13,2 | 7 | | 1,2,42,9 | 8 | | 1,6 | 9 | 0,1,8 |
|
7DH-5DH-11DH-14DH-10DH-4DH-9DH-16DH
|
Giải ĐB |
64978 |
Giải nhất |
46676 |
Giải nhì |
26187 87330 |
Giải ba |
27023 12499 01735 36355 27195 68410 |
Giải tư |
9210 3977 6990 5236 |
Giải năm |
3041 3863 7189 4047 6779 5495 |
Giải sáu |
419 782 193 |
Giải bảy |
13 21 90 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5,92 | 0 | | 2,4 | 1 | 02,3,9 | 8 | 2 | 1,3 | 1,2,6,9 | 3 | 0,5,6 | | 4 | 1,7 | 3,5,92 | 5 | 0,5 | 3,7 | 6 | 3 | 4,7,8 | 7 | 6,7,8,9 | 7 | 8 | 2,7,9 | 1,7,8,9 | 9 | 02,3,52,9 |
|
19CZ-1CZ-17CZ-12CZ-16CZ-11CZ-15CZ-3CZ
|
Giải ĐB |
91706 |
Giải nhất |
82736 |
Giải nhì |
43914 21410 |
Giải ba |
62100 28841 54653 02003 00059 46346 |
Giải tư |
3044 7942 3115 2346 |
Giải năm |
2092 6475 3946 3685 3452 1207 |
Giải sáu |
346 956 814 |
Giải bảy |
55 83 76 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,6,7 | 4 | 1 | 0,42,5 | 4,5,9 | 2 | | 0,5,8 | 3 | 6 | 12,42 | 4 | 1,2,42,64 | 1,5,7,8 | 5 | 2,3,5,6 9 | 0,3,44,5 7 | 6 | | 0 | 7 | 5,6 | | 8 | 3,5 | 5 | 9 | 2 |
|
13CR-14CR-9CR-3CR-7CR-12CR-15CR-19CR
|
Giải ĐB |
93178 |
Giải nhất |
49592 |
Giải nhì |
64119 45960 |
Giải ba |
32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
Giải tư |
7688 4100 2489 4062 |
Giải năm |
0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
Giải sáu |
258 412 013 |
Giải bảy |
08 11 61 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,82 | 12,62 | 1 | 12,2,3,7 9 | 1,6,9 | 2 | 73 | 1 | 3 | 4,7 | 3,4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 8 | | 6 | 0,12,2 | 1,23,3 | 7 | 8 | 02,5,7,8 | 8 | 0,8,92 | 1,82 | 9 | 2 |
|
17CH-13CH-10CH-2CH-15CH-6CH-18CH-11CH
|
Giải ĐB |
03141 |
Giải nhất |
42683 |
Giải nhì |
33410 77553 |
Giải ba |
40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
Giải tư |
5665 3065 3233 2570 |
Giải năm |
8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
Giải sáu |
378 618 017 |
Giải bảy |
05 90 42 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 9 | 0 | 5,8 | 4 | 1 | 0,7,8 | 42 | 2 | | 3,5,7,82 | 3 | 3,8,9 | | 4 | 1,22,5 | 0,4,62 | 5 | 0,3,9 | | 6 | 52 | 1,8 | 7 | 0,3,8 | 0,1,3,7 8 | 8 | 0,32,7,8 9 | 3,5,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|