ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 07/11/2013
XSAG - Loại vé: AG11K1
Giải ĐB
705496
Giải nhất
70461
Giải nhì
91462
Giải ba
55594
34330
Giải tư
10901
11443
27666
15190
98836
77416
48782
Giải năm
2199
Giải sáu
6229
3515
5268
Giải bảy
959
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
3,901
0,615,6
6,829
430,62
943
159
1,32,6,961,2,6,8
 7 
682
2,5,990,4,6,9
 
Ngày: 31/10/2013
XSAG - Loại vé: AG10K5
Giải ĐB
406357
Giải nhất
95912
Giải nhì
05662
Giải ba
87996
64990
Giải tư
96178
68208
15795
44999
69852
29610
65042
Giải năm
1577
Giải sáu
3902
6778
3384
Giải bảy
375
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,902,8
 10,2
0,1,4,5
6
2 
 3 
842
7,952,7
6,962,6
5,775,7,82
0,7284
990,5,6,9
 
Ngày: 24/10/2013
XSAG - Loại vé: AG10K4
Giải ĐB
084754
Giải nhất
45416
Giải nhì
88975
Giải ba
58520
55541
Giải tư
97970
87377
63025
56874
80798
40563
72550
Giải năm
5311
Giải sáu
5793
8479
3095
Giải bảy
991
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
2,5,70 
1,4,911,6
 20,5
6,93 
5,741
2,7,950,4
1,863
770,4,5,7
9
986
791,3,5,8
 
Ngày: 17/10/2013
XSAG - Loại vé: AG10K3
Giải ĐB
962087
Giải nhất
12571
Giải nhì
13515
Giải ba
68055
50542
Giải tư
95542
79752
92162
14988
56054
13645
34632
Giải năm
2119
Giải sáu
6323
1480
0245
Giải bảy
089
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
80 
715,8,9
3,42,5,623
232
5422,52
1,42,552,4,5
 62
871
1,880,7,8,9
1,89 
 
Ngày: 10/10/2013
XSAG - Loại vé: AG10K2
Giải ĐB
699259
Giải nhất
55629
Giải nhì
79299
Giải ba
59831
56609
Giải tư
51685
04797
59844
13378
18998
67264
94950
Giải năm
0878
Giải sáu
7849
3254
2964
Giải bảy
938
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
501,9
0,31 
 29
 31,8
4,5,6244,9
850,4,9
 642
9782
3,72,985
0,2,4,5
9
97,8,9
 
Ngày: 03/10/2013
XSAG - Loại vé: AG10K1
Giải ĐB
559881
Giải nhất
71447
Giải nhì
49581
Giải ba
72228
23847
Giải tư
64362
66684
02609
35221
10306
60124
67487
Giải năm
8983
Giải sáu
6776
0521
5666
Giải bảy
275
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
22,8218
6212,4,8
83 
2,8472
75 
0,6,762,6
42,875,6
1,2812,3,4,7
09 
 
Ngày: 26/09/2013
XSAG - Loại vé: AG-9K4
Giải ĐB
066327
Giải nhất
57549
Giải nhì
35304
Giải ba
43293
37173
Giải tư
70239
24211
51834
10996
64460
71794
33512
Giải năm
7724
Giải sáu
2426
2856
2634
Giải bảy
894
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
604
111,2
124,6,7
7,92342,9
0,2,32,9249
 56
2,5,960
273
 8 
3,4932,42,6