ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 16/10/2014
XSAG - Loại vé: AG10K3
Giải ĐB
472072
Giải nhất
17741
Giải nhì
74027
Giải ba
97286
63372
Giải tư
74004
11468
28898
74809
46796
95210
62039
Giải năm
5952
Giải sáu
2478
3300
6813
Giải bảy
351
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4,5,9
4,510,3
5,7227
139
041
051,2
8,968
2722,8
6,7,986
0,396,8
 
Ngày: 09/10/2014
XSAG - Loại vé: AG10K2
Giải ĐB
627011
Giải nhất
68044
Giải nhì
28201
Giải ba
72150
20841
Giải tư
70874
57165
24984
77967
31148
01430
29468
Giải năm
5880
Giải sáu
2528
6317
4315
Giải bảy
820
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,801
0,1,411,5,7
 20,8
 30
4,7,841,4,8
1,650
965,7,8
1,674
2,4,680,4
 96
 
Ngày: 02/10/2014
XSAG - Loại vé: AG10K1
Giải ĐB
555519
Giải nhất
56260
Giải nhì
92200
Giải ba
43872
56570
Giải tư
66014
18193
72206
66645
54564
12148
53092
Giải năm
8420
Giải sáu
3608
6213
5944
Giải bảy
399
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,700,6,8
 132,4,9
7,920
12,93 
1,4,644,5,8
45 
060,4
 70,2
0,48 
1,992,3,9
 
Ngày: 25/09/2014
XSAG - Loại vé: AG9K4
Giải ĐB
309087
Giải nhất
07690
Giải nhì
96074
Giải ba
12420
97513
Giải tư
71205
56028
25190
26128
37472
88162
88220
Giải năm
6618
Giải sáu
6752
9916
2983
Giải bảy
325
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
22,6,9205
 13,6,8
5,6,7202,5,82
1,83 
74 
0,252
160,2
872,4
1,2283,7
 902
 
Ngày: 18/09/2014
XSAG - Loại vé: AG9K3
Giải ĐB
915215
Giải nhất
63317
Giải nhì
34318
Giải ba
03721
44750
Giải tư
85430
59839
24737
21627
97024
79943
71250
Giải năm
6577
Giải sáu
8864
0222
7356
Giải bảy
940
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,4,520 
215,7,8
221,2,4,7
430,7,9
2,640,3
1502,6
5,964
1,2,3,777
18 
396
 
Ngày: 11/09/2014
XSAG - Loại vé: AG9K2
Giải ĐB
279157
Giải nhất
06859
Giải nhì
03501
Giải ba
17755
72797
Giải tư
09650
34773
64427
42319
62176
11638
51023
Giải năm
3588
Giải sáu
8358
5226
6729
Giải bảy
754
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
501
0,919
 23,6,7,9
2,738
54 
550,4,5,7
8,9
2,76 
2,5,973,6
3,5,888
1,2,591,7
 
Ngày: 04/09/2014
XSAG - Loại vé: AG9K1
Giải ĐB
867010
Giải nhất
02371
Giải nhì
75837
Giải ba
39386
96795
Giải tư
51738
83459
98799
48285
72063
85886
54504
Giải năm
4909
Giải sáu
8936
9201
1715
Giải bảy
268
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
101,4,9
0,710,5,6
 2 
636,7,8
04 
1,8,959
1,3,8263,8
371
3,685,62
0,5,995,9