ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 01/11/2011
XSBL - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
159319
Giải nhất
40399
Giải nhì
77654
Giải ba
30226
32171
Giải tư
93769
89004
80483
10693
46152
51609
95031
Giải năm
5470
Giải sáu
9770
7424
1385
Giải bảy
494
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
7204,9
3,719
5242,6
8,931
0,22,5,94 
852,4
269
 702,1
 83,5
0,1,6,993,4,9
 
Ngày: 25/10/2011
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
679699
Giải nhất
27394
Giải nhì
49624
Giải ba
19596
90844
Giải tư
04371
83930
93511
48349
54633
16848
76601
Giải năm
1022
Giải sáu
2273
2786
6555
Giải bảy
212
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
301
0,1,711,2
1,222,4,9
3,730,3
2,4,944,8,9
555
8,96 
 71,3
486
2,4,994,6,9
 
Ngày: 18/10/2011
XSBL - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
509306
Giải nhất
16374
Giải nhì
54563
Giải ba
39571
24783
Giải tư
62966
93765
95029
89263
92272
70170
58281
Giải năm
9137
Giải sáu
4732
4925
1497
Giải bảy
221
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
706
2,7,81 
3,721,5,6,9
62,832,7
74 
2,65 
0,2,6632,5,6
3,970,1,2,4
 81,3
297
 
Ngày: 11/10/2011
XSBL - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
469309
Giải nhất
52975
Giải nhì
97244
Giải ba
93209
71230
Giải tư
37305
91504
33305
44729
36750
86596
74415
Giải năm
6426
Giải sáu
4825
5443
2916
Giải bảy
970
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
3,5,704,52,92
 15,6
 25,6,9
430,8
0,443,4
02,1,2,750
1,2,96 
 70,5
38 
02,296
 
Ngày: 04/10/2011
XSBL - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
879982
Giải nhất
44883
Giải nhì
48094
Giải ba
11127
34748
Giải tư
80198
61329
46147
17524
11962
74412
87551
Giải năm
2980
Giải sáu
7684
7781
4949
Giải bảy
175
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
807
5,812
1,6,824,7,9
83 
2,8,947,8,9
751
 62
0,2,475
4,980,1,2,3
4
2,494,8
 
Ngày: 27/09/2011
XSBL - Loại vé: T9K4
Giải ĐB
541670
Giải nhất
09648
Giải nhì
24992
Giải ba
27792
39984
Giải tư
74114
73409
30383
07624
90298
32828
97177
Giải năm
9924
Giải sáu
4366
7284
2359
Giải bảy
027
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
709
 14
92242,7,8
83 
1,22,8248
 59
666
2,770,7,8
2,4,7,983,42
0,5922,8
 
Ngày: 20/09/2011
XSBL - Loại vé: T9K3
Giải ĐB
949615
Giải nhất
88348
Giải nhì
71552
Giải ba
10856
50154
Giải tư
94143
79355
78327
80651
23493
52213
12989
Giải năm
7373
Giải sáu
2979
0511
8905
Giải bảy
369
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,511,3,5
527
1,4,7,93 
543,8
0,1,551,2,4,5
6
569
273,8,9
4,789
6,7,893