ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 13/10/2009
XSBL - Loại vé: L:09T10K2
Giải ĐB
125227
Giải nhất
15030
Giải nhì
38490
Giải ba
33240
58208
Giải tư
00575
07198
40564
06507
35986
65050
07462
Giải năm
8359
Giải sáu
1170
9493
6070
Giải bảy
657
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,72
9
07,8
 1 
627
930,6
640
750,7,9
3,862,4
0,2,5702,5
0,986
590,3,8
 
Ngày: 06/10/2009
XSBL - Loại vé: L:09T10K1
Giải ĐB
034047
Giải nhất
36960
Giải nhì
02638
Giải ba
00441
29195
Giải tư
29743
91636
94549
62478
92828
77773
06345
Giải năm
6549
Giải sáu
3327
0707
1119
Giải bảy
511
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
607
1,411,5,9
 27,8
4,736,8
 41,3,5,7
92
1,4,95 
360
0,2,473,8
2,3,78 
1,4295
 
Ngày: 29/09/2009
XSBL - Loại vé: L:09T9K5
Giải ĐB
968087
Giải nhất
67317
Giải nhì
75202
Giải ba
99126
24102
Giải tư
60236
00840
32709
34387
81539
60748
74689
Giải năm
7667
Giải sáu
3734
4856
3293
Giải bảy
204
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
4022,4,9
 17
0223,6
2,934,6,9
0,340,8
 56
2,3,567
1,6,827 
4872,9
0,3,893
 
Ngày: 22/09/2009
XSBL - Loại vé: L:09T9K4
Giải ĐB
982372
Giải nhất
44615
Giải nhì
77105
Giải ba
88818
08102
Giải tư
51145
07918
63293
21734
07913
20348
42642
Giải năm
6993
Giải sáu
5415
4709
8515
Giải bảy
824
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,9
 13,53,82
0,42,724
1,9234
2,3422,5,8
0,13,45 
 6 
 72
12,48 
0932
 
Ngày: 15/09/2009
XSBL - Loại vé: L:09T9K3
Giải ĐB
000664
Giải nhất
46354
Giải nhì
61825
Giải ba
19608
04459
Giải tư
09533
61361
27381
34080
36972
91073
75273
Giải năm
9901
Giải sáu
2355
3605
5453
Giải bảy
064
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
801,5,8
0,6,81 
4,725
3,5,7233
5,6242
0,2,553,4,5,9
 61,42
 72,32
080,1
59 
 
Ngày: 08/09/2009
XSBL - Loại vé: L:09T9K2
Giải ĐB
906613
Giải nhất
30988
Giải nhì
94184
Giải ba
04503
33305
Giải tư
62519
38395
26962
24496
49366
38515
43391
Giải năm
0033
Giải sáu
7822
0016
1247
Giải bảy
328
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
913,5,6,9
2,622,8
0,1,333
8,947
0,1,95 
1,6,962,6
47 
2,884,8
191,4,5,6
 
Ngày: 01/09/2009
XSBL - Loại vé: L:09T9K1
Giải ĐB
046273
Giải nhất
14072
Giải nhì
93595
Giải ba
38418
00779
Giải tư
21904
48975
01412
75098
67209
91958
66463
Giải năm
2203
Giải sáu
4961
6069
5698
Giải bảy
606
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6,9
612,8
1,72 
0,6,73 
04 
7,958
061,3,92
 72,3,5,9
1,5,928 
0,62,795,82