ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 20/12/2011
XSBL - Loại vé: T12K3
Giải ĐB
535027
Giải nhất
43291
Giải nhì
49070
Giải ba
74592
60699
Giải tư
99219
63804
97282
81801
31174
85931
42802
Giải năm
8680
Giải sáu
2773
3809
3305
Giải bảy
565
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
7,801,2,4,5
9
0,3,919
0,8,927
731
0,74 
0,656
565
270,3,4
 80,2
0,1,991,2,9
 
Ngày: 13/12/2011
XSBL - Loại vé: T12K2
Giải ĐB
211829
Giải nhất
59768
Giải nhì
06863
Giải ba
29125
51022
Giải tư
39422
96643
10787
50557
76192
20306
05229
Giải năm
4247
Giải sáu
2468
6144
6644
Giải bảy
323
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 06
 1 
22,5,9222,3,5,92
2,4,63 
4243,42,7
252,7
063,82
4,5,87 
6287
2292
 
Ngày: 06/12/2011
XSBL - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
394079
Giải nhất
60248
Giải nhì
39912
Giải ba
36467
02913
Giải tư
07935
57576
96873
97454
89232
80088
58102
Giải năm
2909
Giải sáu
7543
5231
4886
Giải bảy
858
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
902,9
312,3
0,1,32 
1,4,731,2,5
543,8
354,8
7,867
673,6,9
4,5,886,8
0,790
 
Ngày: 29/11/2011
XSBL - Loại vé: T11K5
Giải ĐB
166324
Giải nhất
22784
Giải nhì
45818
Giải ba
01622
13370
Giải tư
02440
58407
00697
54623
70508
71178
95633
Giải năm
1392
Giải sáu
4085
7276
5771
Giải bảy
227
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4,707,8
2,718
2,921,2,3,4
7
2,333
2,840
85 
76 
0,2,970,1,6,8
0,1,784,5
 92,7
 
Ngày: 22/11/2011
XSBL - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
230874
Giải nhất
62266
Giải nhì
28412
Giải ba
80407
96681
Giải tư
24993
64980
63105
00262
34587
30432
71359
Giải năm
1264
Giải sáu
0469
7473
6417
Giải bảy
545
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
805,7
812,7
1,3,62 
7,932
6,745
0,459
662,4,6,9
0,1,873,4
 80,1,7
5,6,993,9
 
Ngày: 15/11/2011
XSBL - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
550334
Giải nhất
13910
Giải nhì
30951
Giải ba
42028
89872
Giải tư
79964
74172
38606
81871
97025
76236
76827
Giải năm
7932
Giải sáu
0408
7949
8911
Giải bảy
734
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
106,8
1,5,710,1
3,7225,7,8
 32,42,6
32,649
251
0,364
271,22
0,2,98 
498
 
Ngày: 08/11/2011
XSBL - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
687208
Giải nhất
49392
Giải nhì
20032
Giải ba
88738
98407
Giải tư
61940
93415
72029
64000
85450
54391
74528
Giải năm
6046
Giải sáu
7362
7727
7957
Giải bảy
826
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,7,8
915
3,6,926,7,8,9
 32,7,8
 40,6
150,7
2,462
0,2,3,57 
0,2,38 
291,2