ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 08/12/2023
XSBD - Loại vé: 12K49
Giải ĐB
314708
Giải nhất
27347
Giải nhì
41978
Giải ba
40003
72932
Giải tư
69846
14385
48388
64139
20663
48158
70952
Giải năm
8287
Giải sáu
8025
2843
9390
Giải bảy
408
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
903,82
 1 
3,525
0,4,632,4,9
343,6,7
2,852,8
463
4,878
02,5,7,885,7,8
390
 
Ngày: 01/12/2023
XSBD - Loại vé: 12K48
Giải ĐB
551880
Giải nhất
57388
Giải nhì
66835
Giải ba
27300
30113
Giải tư
23524
73877
07476
60551
24894
91577
21005
Giải năm
9768
Giải sáu
0360
5972
6287
Giải bảy
442
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,5
513
4,724,7
135
2,942
0,351
760,8
2,72,872,6,72
6,880,7,8
 94
 
Ngày: 24/11/2023
XSBD - Loại vé: 11K47
Giải ĐB
453096
Giải nhất
30608
Giải nhì
52362
Giải ba
78920
38273
Giải tư
15156
19558
19080
87021
65743
88071
10125
Giải năm
6843
Giải sáu
4355
7356
7109
Giải bảy
473
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2,808,9
2,721 
620,1,5
42,723 
 432
2,555,62,8
52,962
 712,32
0,580
096
 
Ngày: 17/11/2023
XSBD - Loại vé: 11K46
Giải ĐB
902049
Giải nhất
04919
Giải nhì
38281
Giải ba
01359
33290
Giải tư
21093
52911
12559
18910
42509
30222
77558
Giải năm
7911
Giải sáu
6992
5685
1486
Giải bảy
583
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,909
12,810,12,9
2,922
8,93 
 45,9
4,858,92
86 
 7 
581,3,5,6
0,1,4,5290,2,3
 
Ngày: 10/11/2023
XSBD - Loại vé: 11K45
Giải ĐB
995566
Giải nhất
30276
Giải nhì
38028
Giải ba
86710
35019
Giải tư
57353
85264
38479
72567
47470
99543
02232
Giải năm
3302
Giải sáu
7213
3172
9075
Giải bảy
520
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,2,702
710,3,9
0,3,720,8
1,4,532
643
753
6,764,6,7
670,1,2,5
6,9
28 
1,79 
 
Ngày: 03/11/2023
XSBD - Loại vé: 11K44
Giải ĐB
903286
Giải nhất
53230
Giải nhì
81571
Giải ba
79129
30277
Giải tư
61777
72533
32569
43946
95610
48848
50963
Giải năm
0693
Giải sáu
6835
1883
6126
Giải bảy
125
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,3,40 
710
 25,6,9
3,6,8,930,3,5
 40,6,8
2,35 
2,4,863,9
7271,72
483,6
2,693
 
Ngày: 27/10/2023
XSBD - Loại vé: 10K43
Giải ĐB
570346
Giải nhất
18797
Giải nhì
44579
Giải ba
25279
86314
Giải tư
38271
61657
18815
20683
92803
38443
85620
Giải năm
0302
Giải sáu
6311
4289
7612
Giải bảy
695
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,602,3
1,711,2,4,5
0,120
0,4,83 
143,6
1,957
460
5,971,92
 83,9
72,895,7