ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 16/04/2021
XSBD - Loại vé: 04KS16
Giải ĐB
847899
Giải nhất
53601
Giải nhì
19162
Giải ba
16075
93560
Giải tư
15046
73502
49759
27795
84160
23667
34682
Giải năm
3247
Giải sáu
4777
0857
0761
Giải bảy
731
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
6201,2
0,3,613
0,6,82 
131
 46,7
7,957,9
4602,1,2,7
4,5,6,775,7
 82
5,995,9
 
Ngày: 09/04/2021
XSBD - Loại vé: 04KS15
Giải ĐB
269016
Giải nhất
74649
Giải nhì
72113
Giải ba
46614
47869
Giải tư
97788
31447
54521
20584
35863
48953
70761
Giải năm
1722
Giải sáu
4869
1223
4162
Giải bảy
507
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
907
2,613,4,6
2,621,2,3
1,2,5,63 
1,847,9
 53
161,2,3,92
0,47 
884,8
4,6290
 
Ngày: 02/04/2021
XSBD - Loại vé: 04KS14
Giải ĐB
852531
Giải nhất
36707
Giải nhì
14693
Giải ba
31002
96482
Giải tư
47393
77046
00539
28564
47940
67323
87926
Giải năm
6014
Giải sáu
8211
0392
7980
Giải bảy
943
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
4,802,7
1,311,4
0,8,923,6,7
2,4,9231,9
1,640,3,6
 5 
2,464
0,27 
 80,2
392,32
 
Ngày: 26/03/2021
XSBD - Loại vé: 03KS13
Giải ĐB
174652
Giải nhất
99377
Giải nhì
57323
Giải ba
94526
18419
Giải tư
96807
73169
68793
98479
43456
12129
67993
Giải năm
0980
Giải sáu
1161
7288
5153
Giải bảy
852
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,807
619
5223,6,9
2,5,923 
 40
 522,3,6
2,561,9
0,777,9
880,8
1,2,6,7932
 
Ngày: 19/03/2021
XSBD - Loại vé: 03KS12
Giải ĐB
215010
Giải nhất
81560
Giải nhì
66427
Giải ba
97503
17921
Giải tư
79711
10285
12816
79938
87127
05080
53579
Giải năm
6699
Giải sáu
3901
7963
2470
Giải bảy
067
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,801,3
0,1,210,1,6
 21,72
0,638
 47
85 
160,3,7
22,4,670,9
380,5
7,999
 
Ngày: 12/03/2021
XSBD - Loại vé: 03KS11
Giải ĐB
337724
Giải nhất
82645
Giải nhì
31415
Giải ba
50896
02668
Giải tư
79199
87206
18232
53965
68212
32502
52586
Giải năm
9405
Giải sáu
6969
6383
1111
Giải bảy
856
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,5,6
0,111,2,5
0,1,324
832
245
0,1,4,656
0,5,8,965,8,9
 7 
683,6
6,996,9
 
Ngày: 05/03/2021
XSBD - Loại vé: 03KS10
Giải ĐB
957311
Giải nhất
31990
Giải nhì
22934
Giải ba
43482
47559
Giải tư
51332
87205
56567
58339
91507
18078
51472
Giải năm
6122
Giải sáu
2582
6204
1518
Giải bảy
660
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
6,904,5,7
111,8
2,3,7,8222
332,3,4,9
0,34 
059
 60,7
0,672,8
1,7822
3,590