ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 23/04/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS17
Giải ĐB
898132
Giải nhất
67374
Giải nhì
15447
Giải ba
96660
14349
Giải tư
10328
43310
61831
78465
31505
23277
03433
Giải năm
0599
Giải sáu
2938
4798
2083
Giải bảy
486
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,605
310,7
328
3,831,2,3,8
747,9
0,65 
860,5
1,4,774,7
2,3,983,6
4,998,9
 
Ngày: 16/04/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS16
Giải ĐB
010538
Giải nhất
12137
Giải nhì
51301
Giải ba
91174
96191
Giải tư
69674
07739
59184
62256
56930
82846
73172
Giải năm
5964
Giải sáu
6194
6154
9379
Giải bảy
023
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
301
0,91 
723
230,7,8,9
5,6,72,8
9
46
854,6
4,564
372,42,9
384,5
3,791,4
 
Ngày: 09/04/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS15
Giải ĐB
418362
Giải nhất
34714
Giải nhì
74575
Giải ba
66319
45329
Giải tư
57381
82124
33406
64647
28289
95118
25800
Giải năm
5046
Giải sáu
8872
0393
0868
Giải bảy
087
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
000,6,8
814,8,9
6,724,9
93 
1,246,7
75 
0,462,8
4,872,5
0,1,681,7,9
1,2,893
 
Ngày: 02/04/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS14
Giải ĐB
770062
Giải nhất
47532
Giải nhì
65927
Giải ba
75797
66835
Giải tư
26799
47692
29138
65674
19245
91688
83893
Giải năm
3303
Giải sáu
1948
5792
5392
Giải bảy
091
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 032
91 
3,6,9327
02,932,5,8
745,8
3,45 
 62
2,974
3,4,888
991,23,3,7
9
 
Ngày: 26/03/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS13
Giải ĐB
201090
Giải nhất
96386
Giải nhì
07360
Giải ba
92133
67072
Giải tư
43948
40917
26263
69424
81777
06824
41138
Giải năm
3320
Giải sáu
5930
0966
6284
Giải bảy
039
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,90 
 15,7
720,42
3,630,3,8,9
22,848
15 
6,860,3,6
1,772,7
3,484,6
390
 
Ngày: 19/03/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS12
Giải ĐB
297332
Giải nhất
18512
Giải nhì
84384
Giải ba
28814
54267
Giải tư
53317
36435
14007
53755
08048
65599
31764
Giải năm
7635
Giải sáu
2440
3866
4044
Giải bảy
390
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
4,907
 12,4,7
1,2,322
 32,52
1,4,6,840,4,8
32,555
664,6,7
0,1,67 
484
990,9
 
Ngày: 12/03/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS11
Giải ĐB
350403
Giải nhất
60907
Giải nhì
78990
Giải ba
71555
93941
Giải tư
86465
49469
76402
66579
64213
58748
32626
Giải năm
1576
Giải sáu
1928
7399
7100
Giải bảy
397
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,3,5
7
413
026,8
0,13 
 41,8
0,5,655
2,765,9
0,976,9
2,48 
6,7,990,7,9