ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 10/11/2011
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
544561
Giải nhất
88022
Giải nhì
77318
Giải ba
19377
21997
Giải tư
97790
75803
76388
14775
77958
77778
61033
Giải năm
2729
Giải sáu
4977
2801
5950
Giải bảy
085
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,901,3
0,618
222,9
0,333,8
 4 
7,850,8
 61
72,975,72,8
1,3,5,7
8
85,8
290,7
 
Ngày: 03/11/2011
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
633332
Giải nhất
18777
Giải nhì
50111
Giải ba
20437
36992
Giải tư
12323
01571
76806
76867
62131
55389
90092
Giải năm
2865
Giải sáu
3506
9153
4398
Giải bảy
826
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 062
1,3,711
3,9223,4,6
2,531,2,7
24 
653
02,265,7
3,6,771,7
989
8922,8
 
Ngày: 27/10/2011
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
540428
Giải nhất
22248
Giải nhì
02799
Giải ba
55877
06069
Giải tư
85600
23172
83694
30965
84943
66164
55676
Giải năm
3134
Giải sáu
5153
7171
4425
Giải bảy
175
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
000,8
71 
725,8
4,534
3,6,943,8
2,6,753
764,5,9
771,2,5,6
7
0,2,48 
6,994,9
 
Ngày: 20/10/2011
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
525468
Giải nhất
50212
Giải nhì
41614
Giải ba
53513
59930
Giải tư
60090
29004
09196
54279
00004
63506
65037
Giải năm
5210
Giải sáu
4405
6457
1020
Giải bảy
259
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,9042,5,6
 10,2,3,4
120
130,7
02,1,84 
057,9
0,968
3,579
684
5,790,6
 
Ngày: 13/10/2011
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
001384
Giải nhất
11938
Giải nhì
36175
Giải ba
95984
55928
Giải tư
81471
09890
96744
17611
49820
67906
88566
Giải năm
2167
Giải sáu
0056
1382
1064
Giải bảy
688
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,906
1,3,711
820,8
 31,8
4,6,8244
756
0,5,664,6,7
671,5
2,3,882,42,8
 90
 
Ngày: 06/10/2011
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
077145
Giải nhất
07175
Giải nhì
66497
Giải ba
92580
50460
Giải tư
97555
51902
89623
84866
04043
89163
15567
Giải năm
2309
Giải sáu
9925
7038
4575
Giải bảy
791
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
6,802,9
91 
023,4,5
2,4,638
243,5
2,4,5,7255
660,3,6,7
6,9752
380
091,7
 
Ngày: 29/09/2011
XSBTH - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
882112
Giải nhất
93763
Giải nhì
75606
Giải ba
68846
56994
Giải tư
46807
26714
42673
07049
55907
27077
99370
Giải năm
9779
Giải sáu
7686
4192
0585
Giải bảy
362
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
706,72
 12,4
1,6,92 
6,73 
1,946,8,9
85 
0,4,862,3
02,770,3,7,9
485,6
4,792,4