ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 22/10/2015
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
885252
Giải nhất
52387
Giải nhì
23989
Giải ba
77476
53596
Giải tư
48923
16156
56009
62914
36747
93966
74830
Giải năm
3352
Giải sáu
4704
7946
3269
Giải bảy
057
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
304,92
 14
5223
230
0,146,7
 522,6,7
4,5,6,7
9
66,9
4,5,876
 87,9
02,6,896
 
Ngày: 15/10/2015
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
412258
Giải nhất
44271
Giải nhì
59422
Giải ba
82234
58652
Giải tư
18206
56238
69205
35600
92019
35358
35811
Giải năm
0032
Giải sáu
2383
7838
7007
Giải bảy
714
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,100,5,6,7
1,710,1,4,9
2,3,522
832,4,82
1,34 
052,82
06 
071
32,5283
19 
 
Ngày: 08/10/2015
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
291932
Giải nhất
15628
Giải nhì
87251
Giải ba
65906
87640
Giải tư
10904
94215
48304
22901
81220
64366
85153
Giải năm
7020
Giải sáu
8389
1582
3758
Giải bảy
576
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
22,4,701,42,6
0,515
3,8202,8
532
0240
151,3,8
0,6,766
 70,6
2,582,9
89 
 
Ngày: 01/10/2015
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
787621
Giải nhất
70480
Giải nhì
04595
Giải ba
35376
30925
Giải tư
84414
38555
09356
43926
03818
70669
84971
Giải năm
0501
Giải sáu
1983
7789
8843
Giải bảy
398
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
801
0,2,714,8
 21,5,6
4,8,93 
143
2,5,955,6
2,5,769
 71,6
1,980,3,9
6,893,5,8
 
Ngày: 24/09/2015
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
125909
Giải nhất
85836
Giải nhì
60591
Giải ba
62016
99200
Giải tư
06558
04310
98376
86827
83548
51373
90401
Giải năm
5891
Giải sáu
0054
0609
2652
Giải bảy
344
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,1,92
0,9210,6
527
736
4,544,8
 52,4,8
1,3,76 
273,6
4,58 
0290,12
 
Ngày: 17/09/2015
XSBTH - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
831504
Giải nhất
88762
Giải nhì
66985
Giải ba
84694
88567
Giải tư
24030
26512
67169
86535
00379
62259
65080
Giải năm
8819
Giải sáu
3713
9635
8410
Giải bảy
292
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,3,804
 10,2,3,9
1,6,92 
1,730,52
0,94 
32,859
 62,7,9
673,9
 80,5
1,5,6,792,4
 
Ngày: 10/09/2015
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
967672
Giải nhất
80519
Giải nhì
90117
Giải ba
78044
90869
Giải tư
14321
72644
40337
14381
77505
31217
95825
Giải năm
2002
Giải sáu
4935
3272
9501
Giải bảy
372
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,5
0,2,812,72,9
0,1,7321,5
 35,7
42442
0,2,35 
 69
12,3723
 81
1,69