ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau

Ngày: 13/10/2014
XSCM - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
955872
Giải nhất
05329
Giải nhì
81423
Giải ba
80578
46056
Giải tư
61710
96773
97459
22586
93105
61597
46728
Giải năm
3608
Giải sáu
1115
3021
5071
Giải bảy
864
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
105,8
2,710,5,9
721,3,8,9
2,73 
64 
0,156,9
5,864
971,2,3,8
0,2,786
1,2,597
 
Ngày: 06/10/2014
XSCM - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
858170
Giải nhất
69668
Giải nhì
83909
Giải ba
35914
41741
Giải tư
68172
47450
17183
62256
75928
06942
06408
Giải năm
6924
Giải sáu
8727
9068
3213
Giải bảy
413
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
5,708,9
4132,4
4,724,7,8
12,83 
1,241,2
 50,6
5682
270,2
0,2,62,983
098
 
Ngày: 29/09/2014
XSCM - Loại vé: T09K5
Giải ĐB
837972
Giải nhất
02980
Giải nhì
16837
Giải ba
78747
24862
Giải tư
91163
82105
90904
25075
79295
01027
41059
Giải năm
9945
Giải sáu
1220
4945
3695
Giải bảy
185
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,6,804,5
 1 
6,720,7
637
0452,7
0,42,7,8
92
59
 60,2,3
2,3,472,5
 80,5
5952
 
Ngày: 22/09/2014
XSCM - Loại vé: T09K4
Giải ĐB
939366
Giải nhất
23717
Giải nhì
14415
Giải ba
56015
60039
Giải tư
74475
55999
62994
51500
65612
80156
24396
Giải năm
6293
Giải sáu
5725
3044
7554
Giải bảy
118
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
000
912,52,7,8
125
939
4,5,944
12,2,754,6
5,6,966
175
18 
3,991,3,4,6
9
 
Ngày: 15/09/2014
XSCM - Loại vé: T09K3
Giải ĐB
764724
Giải nhất
51476
Giải nhì
13326
Giải ba
72983
00652
Giải tư
23325
96944
96550
97775
86256
63885
09914
Giải năm
2187
Giải sáu
2205
2628
2464
Giải bảy
003
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
503,5
614
524,5,6,8
0,83 
1,2,4,644
0,2,7,850,2,6
2,5,761,4
875,6
283,5,7
 9 
 
Ngày: 08/09/2014
XSCM - Loại vé: T09K2
Giải ĐB
360536
Giải nhất
02907
Giải nhì
11689
Giải ba
73002
29636
Giải tư
78448
80064
27634
34735
43894
31968
52007
Giải năm
5291
Giải sáu
2823
7403
8667
Giải bảy
793
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,72
91 
0,823
0,2,934,5,62
3,6,948
35 
3264,7,8
02,67 
4,682,9
891,3,4
 
Ngày: 01/09/2014
XSCM - Loại vé: T09K1
Giải ĐB
269343
Giải nhất
62611
Giải nhì
01818
Giải ba
75255
13957
Giải tư
82398
05639
15582
75244
53585
59991
23009
Giải năm
7753
Giải sáu
9507
8947
4343
Giải bảy
584
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
1,911,8
82 
42,539
4,8432,4,7
5,853,5,7,8
 6 
0,4,57 
1,5,982,4,5
0,391,8