ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau

Ngày: 28/10/2013
XSCM - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
227180
Giải nhất
05320
Giải nhì
41294
Giải ba
94590
89539
Giải tư
58377
85828
86246
91407
05968
46732
07914
Giải năm
5943
Giải sáu
8250
0994
0225
Giải bảy
378
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,8
9
07
 14
320,5,8
432,9
1,9240,3,6
250
468
0,777,8
2,6,780
390,42
 
Ngày: 21/10/2013
XSCM - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
971284
Giải nhất
23355
Giải nhì
88036
Giải ba
98972
10644
Giải tư
74991
55230
61662
24605
30920
13035
80454
Giải năm
4753
Giải sáu
9843
8791
3448
Giải bảy
605
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,3052
921 
6,720
4,530,5,6
4,5,843,4,8
02,3,553,4,5
362
 72,8
4,784
 912
 
Ngày: 14/10/2013
XSCM - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
610863
Giải nhất
26619
Giải nhì
77689
Giải ba
23438
41934
Giải tư
33658
36370
62451
40039
99592
13690
96230
Giải năm
3535
Giải sáu
9700
0440
6161
Giải bảy
457
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,7
9
00
5,619
92 
630,4,5,8
92
340
351,7,8
 61,3
570
3,589
1,32,890,2
 
Ngày: 07/10/2013
XSCM - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
036599
Giải nhất
63318
Giải nhì
22531
Giải ba
92271
36621
Giải tư
80624
92388
51587
32462
14737
79371
80701
Giải năm
9625
Giải sáu
4452
2478
0834
Giải bảy
809
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,2,3,7218
52,621,4,5
 31,4,7
2,34 
2522
 62
3,8712,8
1,7,887,8
0,999
 
Ngày: 30/09/2013
XSCM - Loại vé: T09K5
Giải ĐB
754743
Giải nhất
91385
Giải nhì
78660
Giải ba
60012
69209
Giải tư
21024
33850
96547
05807
46423
11570
80278
Giải năm
7784
Giải sáu
5862
1885
8065
Giải bảy
597
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
5,6,707,9
 12
1,623,4
2,43 
2,843,7
6,8250
 60,2,5
0,4,970,8
7,984,52
097,8
 
Ngày: 23/09/2013
XSCM - Loại vé: T09K4
Giải ĐB
899389
Giải nhất
32843
Giải nhì
94786
Giải ba
83708
10972
Giải tư
57987
75615
51299
12004
75782
58938
50056
Giải năm
4379
Giải sáu
8405
5128
7163
Giải bảy
273
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,8
 15
7,828
4,6,738
043
0,156
5,863
872,3,9
0,2,3,882,6,7,8
9
7,8,999
 
Ngày: 16/09/2013
XSCM - Loại vé: T09K3
Giải ĐB
894545
Giải nhất
71612
Giải nhì
89402
Giải ba
03941
08037
Giải tư
87600
02059
17019
67599
19535
31248
32247
Giải năm
7603
Giải sáu
0464
7894
0737
Giải bảy
600
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
02002,2,3
412,9
0,12 
035,72
6,941,5,7,8
3,4,959
 64
32,47 
48 
1,5,994,5,9