ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 05/05/2021
XSCT - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
277451
Giải nhất
29563
Giải nhì
34963
Giải ba
64778
48135
Giải tư
83322
91899
28595
36870
34654
40684
14990
Giải năm
4213
Giải sáu
1100
8513
8275
Giải bảy
592
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900
5132,8
2,922
12,6235
5,84 
3,7,951,4
 632
 70,5,8
1,784
990,2,5,9
 
Ngày: 28/04/2021
XSCT - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
584247
Giải nhất
92684
Giải nhì
45936
Giải ba
90236
61229
Giải tư
37016
98491
49023
02530
31885
44170
07424
Giải năm
1948
Giải sáu
8887
6502
7009
Giải bảy
218
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
3,702,9
916,8
023,4,9
2,830,62
2,847,8
85 
1,326 
4,870
1,483,4,5,7
0,291
 
Ngày: 21/04/2021
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
460005
Giải nhất
80369
Giải nhì
70635
Giải ba
21839
36203
Giải tư
04277
96628
31474
13882
40402
88398
11340
Giải năm
2303
Giải sáu
7477
9488
2142
Giải bảy
373
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,602,32,5
 1 
0,4,828
02,735,9
740,2
0,35 
 60,9
7273,4,72
2,8,982,8
3,698
 
Ngày: 14/04/2021
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
506779
Giải nhất
75428
Giải nhì
08044
Giải ba
04499
93991
Giải tư
95819
07599
88790
67643
65554
31318
42888
Giải năm
9207
Giải sáu
5057
9469
1106
Giải bảy
320
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,906,7
917,8,9
 20,8
43 
4,543,4
 54,7
069
0,1,579
1,2,888
1,6,7,9290,1,92
 
Ngày: 07/04/2021
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
357670
Giải nhất
31485
Giải nhì
78389
Giải ba
05235
04700
Giải tư
01736
43813
82632
17717
30833
76083
82770
Giải năm
9945
Giải sáu
6099
6229
4670
Giải bảy
118
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,7300
 13,7,8
3,729
1,3,832,3,5,6
 45
3,4,85 
36 
1703,2
183,5,9
2,8,999
 
Ngày: 31/03/2021
XSCT - Loại vé: K5T3
Giải ĐB
771912
Giải nhất
04777
Giải nhì
36430
Giải ba
25645
87333
Giải tư
89576
51198
95735
09552
61285
64927
22572
Giải năm
7024
Giải sáu
9967
5584
7245
Giải bảy
996
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
30 
 12
1,5,724,7
330,3,5
2,8452,7
3,42,852
7,967
2,4,6,772,6,7
984,5
 96,8
 
Ngày: 24/03/2021
XSCT - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
138302
Giải nhất
97633
Giải nhì
36301
Giải ba
29856
30357
Giải tư
12972
90024
62977
89297
46084
14718
80343
Giải năm
9983
Giải sáu
8456
3319
6446
Giải bảy
691
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
0,918,9
0,724
3,4,833,9
2,843,6
 562,7
4,526 
5,7,972,7
183,4
1,391,7