ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 21/10/2020
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
010151
Giải nhất
28373
Giải nhì
38242
Giải ba
55008
71508
Giải tư
60100
70724
93177
75909
67177
82288
13359
Giải năm
2567
Giải sáu
6824
2687
9875
Giải bảy
945
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
000,82,9
51 
4242
73 
2242,5
4,751,92
 67
6,72,873,5,72
02,887,8
0,529 
 
Ngày: 14/10/2020
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
918927
Giải nhất
41566
Giải nhì
92314
Giải ba
38851
57174
Giải tư
43113
25204
58679
68800
41364
64738
46858
Giải năm
8805
Giải sáu
4038
9561
1461
Giải bảy
526
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5
5,6213,4
626,7
1382
0,1,6,74 
051,8
2,6612,2,4,6
274,9
32,58 
79 
 
Ngày: 07/10/2020
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
637035
Giải nhất
75259
Giải nhì
27308
Giải ba
17004
90913
Giải tư
80121
58767
90550
09640
72678
09386
50192
Giải năm
1804
Giải sáu
9983
8316
7541
Giải bảy
779
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,42,8
2,413,6
921
1,835
0240,1
350,9
1,867
678,9
0,783,6
5,792
 
Ngày: 30/09/2020
XSCT - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
711566
Giải nhất
32269
Giải nhì
06675
Giải ba
21803
52839
Giải tư
56918
51085
63246
08376
04725
60291
03577
Giải năm
9820
Giải sáu
7215
1540
6277
Giải bảy
563
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,403
1,911,5,8
 20,5
0,639
 40,6
1,2,7,85 
4,6,763,6,9
7275,6,72
185
3,691
 
Ngày: 23/09/2020
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
390589
Giải nhất
10498
Giải nhì
88868
Giải ba
73054
12563
Giải tư
68720
25948
14079
07193
15591
18640
29011
Giải năm
2384
Giải sáu
6215
2889
6395
Giải bảy
811
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
2,409
12,9112,5
 20
6,93 
5,840,8
1,954
 63,8
 79
4,6,984,92
0,7,8291,3,5,8
 
Ngày: 16/09/2020
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
292930
Giải nhất
88347
Giải nhì
02412
Giải ba
14356
69088
Giải tư
85892
85712
41500
79187
72361
54141
85006
Giải năm
0261
Giải sáu
8267
7927
2432
Giải bảy
067
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,6
4,62122
12,3,927
 30,2
 41,7
 56
0,560,12,72
2,4,62,87 
887,8
 92
 
Ngày: 09/09/2020
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
400686
Giải nhất
65924
Giải nhì
77240
Giải ba
78896
37187
Giải tư
07157
75653
71709
33796
73819
27747
96010
Giải năm
9541
Giải sáu
1540
8731
2038
Giải bảy
169
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,4202,9
3,410,9
024
531,8
2402,1,7
 53,7
8,9269
4,5,87 
386,7
0,1,6962