ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 23/02/2011
XSCT - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
052631
Giải nhất
39059
Giải nhì
87167
Giải ba
29865
97667
Giải tư
44602
57099
72345
20996
55266
39863
32817
Giải năm
4513
Giải sáu
2748
8461
1330
Giải bảy
960
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
3,602,8
3,613,7
02 
1,630,1
 45,8
4,659
6,960,1,3,5
6,72
1,627 
0,48 
5,996,9
 
Ngày: 16/02/2011
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
580238
Giải nhất
66577
Giải nhì
00737
Giải ba
75393
59509
Giải tư
13645
68223
23383
34499
39083
93012
49187
Giải năm
8008
Giải sáu
3738
0397
2023
Giải bảy
370
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
708,9
 12
1232
22,82,937,82
 45
45 
 6 
3,7,8,970,7,9
0,32832,7
0,7,993,7,9
 
Ngày: 09/02/2011
XSCT - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
176036
Giải nhất
60203
Giải nhì
58791
Giải ba
35648
96581
Giải tư
64078
68384
95798
04991
54372
51806
55656
Giải năm
3038
Giải sáu
6489
1307
8232
Giải bảy
699
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,7
8,921 
3,72 
0,932,6,8
848
 56
0,3,56 
072,8
3,4,7,981,4,9
8,9912,3,8,9
 
Ngày: 02/02/2011
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
650344
Giải nhất
93598
Giải nhì
02784
Giải ba
60190
51401
Giải tư
96621
07671
48887
17440
84185
00416
27040
Giải năm
3209
Giải sáu
9265
3608
6697
Giải bảy
967
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
42,901,8,9
0,2,716
 21
 3 
4,8402,4,9
6,85 
165,7
6,8,971
0,984,5,7
0,490,7,8
 
Ngày: 26/01/2011
XSCT - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
562300
Giải nhất
27953
Giải nhì
00244
Giải ba
35720
91564
Giải tư
68814
13347
61565
99691
01047
69854
16258
Giải năm
5584
Giải sáu
6814
5075
7020
Giải bảy
024
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,2200,8
9142
 202,4
53 
12,2,4,5
6,8
44,72
6,753,4,8
 64,5
4275
0,584
 91
 
Ngày: 19/01/2011
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
848387
Giải nhất
88925
Giải nhì
66869
Giải ba
20066
77178
Giải tư
12539
59790
78273
23332
27738
79170
08512
Giải năm
7284
Giải sáu
2144
2540
4544
Giải bảy
669
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,7,90 
 12
1,325
732,8,9
42,840,42
25 
666,92
7,870,3,7,8
3,784,7
3,6290
 
Ngày: 12/01/2011
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
280449
Giải nhất
20155
Giải nhì
30052
Giải ba
35950
23941
Giải tư
93003
13711
68046
14168
38807
31361
56968
Giải năm
5526
Giải sáu
2508
8300
3443
Giải bảy
528
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,7,8
1,4,611
526,8
0,3,433
 41,3,6,9
550,2,5
2,461,82
07 
0,2,628 
49