ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 06/03/2011
XSDL - Loại vé: DL3K1
Giải ĐB
732242
Giải nhất
93922
Giải nhì
51031
Giải ba
68831
64758
Giải tư
09691
24147
32950
91119
08272
07637
74017
Giải năm
1475
Giải sáu
7587
0726
5612
Giải bảy
924
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
502
32,912,7,9
0,1,2,4
7
22,4,6
 312,7
242,7
750,8
26 
1,3,4,872,5
587
191
 
Ngày: 27/02/2011
XSDL - Loại vé: DL-2K4
Giải ĐB
402182
Giải nhất
10322
Giải nhì
67130
Giải ba
32467
72825
Giải tư
05745
30447
07887
13749
46201
02911
17307
Giải năm
9940
Giải sáu
8871
2253
1812
Giải bảy
488
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,4,501,7
0,1,711,2
1,2,822,5
530
 40,5,7,9
2,450,3
 67
0,4,6,871
882,7,8
49 
 
Ngày: 20/02/2011
XSDL - Loại vé: DL-2K3
Giải ĐB
583960
Giải nhất
60881
Giải nhì
78940
Giải ba
29649
30325
Giải tư
67737
35787
20129
93372
76977
22380
27647
Giải năm
9646
Giải sáu
0347
9241
4360
Giải bảy
989
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
4,62,80 
4,819
725,9
 37
 40,1,6,72
9
25 
4602
3,42,7,872,7
 80,1,7,9
1,2,4,89 
 
Ngày: 13/02/2011
XSDL - Loại vé: DL-2K2
Giải ĐB
319658
Giải nhất
88629
Giải nhì
54725
Giải ba
10218
74965
Giải tư
79363
44769
85013
22543
90693
73412
98189
Giải năm
8493
Giải sáu
2089
1381
9943
Giải bảy
169
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 0 
7,812,3,8
125,9
1,42,6,923 
 432
2,658
 63,5,92
 71
1,581,92
2,62,82932
 
Ngày: 06/02/2011
XSDL - Loại vé: DL-2K1
Giải ĐB
663195
Giải nhất
24485
Giải nhì
31330
Giải ba
60353
70138
Giải tư
97965
29545
18668
35116
76782
47182
54814
Giải năm
0933
Giải sáu
6807
1693
9197
Giải bảy
402
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
302,4,7
 14,6
0,822 
3,5,930,3,8
0,145
4,6,8,953
165,8
0,97 
3,6822,5
 93,5,7
 
Ngày: 30/01/2011
XSDL - Loại vé: DL-1K5
Giải ĐB
609714
Giải nhất
05750
Giải nhì
27659
Giải ba
59292
14516
Giải tư
48595
67875
51720
92904
30043
18739
15411
Giải năm
7409
Giải sáu
2335
8655
6519
Giải bảy
103
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,503,4,9
1,311,4,6,9
920
0,431,5,9
0,143
3,5,7,950,5,9
16 
 75
 8 
0,1,3,592,5
 
Ngày: 23/01/2011
XSDL - Loại vé: DL-1K4
Giải ĐB
572310
Giải nhất
54095
Giải nhì
38826
Giải ba
49357
81584
Giải tư
63037
57324
98393
35555
97617
44052
24950
Giải năm
1602
Giải sáu
9169
1046
1991
Giải bảy
640
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
1,4,502
910,7
0,524,6
5,937
2,840,6
5,950,2,3,5
7
2,469
1,3,57 
 84
691,3,5