ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 09/12/2012
XSDL - Loại vé: ĐL12K2
Giải ĐB
472092
Giải nhất
28448
Giải nhì
71974
Giải ba
11513
70963
Giải tư
38080
36329
14473
79701
11218
29439
39728
Giải năm
2684
Giải sáu
3351
4596
8019
Giải bảy
385
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
801
0,513,8,9
928,9
1,6,739
7,847,8
851
963
473,4
1,2,480,4,5
1,2,392,6
 
Ngày: 02/12/2012
XSDL - Loại vé: ĐL12K1
Giải ĐB
045982
Giải nhất
42336
Giải nhì
61450
Giải ba
34788
89791
Giải tư
36196
18794
38738
35808
91613
50667
36126
Giải năm
2751
Giải sáu
3718
6589
8658
Giải bảy
793
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
508
5,913,8
826
1,936,8
94 
 50,1,8
2,3,6,966,7
67 
0,1,3,5
8
82,8,9
891,3,4,6
 
Ngày: 25/11/2012
XSDL - Loại vé: ĐL11K4
Giải ĐB
701141
Giải nhất
58358
Giải nhì
38440
Giải ba
48607
49798
Giải tư
22517
16022
46761
94234
01551
14873
82441
Giải năm
8652
Giải sáu
5421
6539
5333
Giải bảy
354
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
407
2,42,5,617
2,521,2
3,733,4,9
3,540,12
 51,2,4,8
 61,9
0,173
5,98 
3,698
 
Ngày: 18/11/2012
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
016825
Giải nhất
37044
Giải nhì
63496
Giải ba
50047
02342
Giải tư
86499
93947
45820
17818
80444
77877
90336
Giải năm
8502
Giải sáu
1733
9815
0851
Giải bảy
324
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
202
515,8
0,420,4,5
333,6
2,4242,42,72
1,2,951
3,96 
42,777
18 
995,6,9
 
Ngày: 11/11/2012
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
664887
Giải nhất
25762
Giải nhì
23128
Giải ba
79758
16406
Giải tư
76663
28393
17434
20804
75259
00339
32107
Giải năm
8941
Giải sáu
2579
8360
5850
Giải bảy
934
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
5,604,6,7
41 
628
5,6,9342,9
0,3241
 50,3,8,9
060,2,3
0,879
2,587
3,5,793
 
Ngày: 04/11/2012
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
209237
Giải nhất
36250
Giải nhì
26905
Giải ba
64456
78039
Giải tư
08693
17588
12703
91564
06449
16821
92081
Giải năm
3390
Giải sáu
3516
2023
1271
Giải bảy
685
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,903,5
2,7,816,8
 21,3
0,2,937,9
649
0,850,6
1,564
371
1,881,5,8
3,490,3
 
Ngày: 28/10/2012
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
683330
Giải nhất
42607
Giải nhì
18836
Giải ba
37167
29842
Giải tư
95574
56419
93242
80891
16434
48428
49564
Giải năm
5996
Giải sáu
9749
9021
7988
Giải bảy
533
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
306,7
2,919
4221,8
330,3,4,6
3,6,7422,9
 5 
0,3,964,7
0,674
2,888
1,491,6