ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 10/03/2013
XSDL - Loại vé: ĐL3K2
Giải ĐB
449052
Giải nhất
37680
Giải nhì
19479
Giải ba
39440
47565
Giải tư
13526
96286
45788
27784
01418
25023
04985
Giải năm
4421
Giải sáu
8168
2398
7361
Giải bảy
556
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
2,618
521,3,6
23 
840
6,852,6,9
2,5,861,5,8
 79
1,6,8,980,4,5,6
8
5,798
 
Ngày: 03/03/2013
XSDL - Loại vé: ĐL3K1
Giải ĐB
148708
Giải nhất
70027
Giải nhì
54117
Giải ba
47389
41739
Giải tư
91077
90001
20016
31489
92033
42161
91479
Giải năm
6141
Giải sáu
7928
7754
4417
Giải bảy
700
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,8
0,4,616,72
 20,7,8
333,9
541
 54
161
12,2,777,9
0,2892
3,7,829 
 
Ngày: 24/02/2013
XSDL - Loại vé: ĐL2K4
Giải ĐB
496186
Giải nhất
54816
Giải nhì
68003
Giải ba
34438
47822
Giải tư
30401
87476
40229
85504
58551
65979
51565
Giải năm
8413
Giải sáu
5183
3887
2093
Giải bảy
885
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,4
0,513,6
222,9
0,1,8,938
0,94 
6,851
1,7,865
876,9
383,5,6,7
2,793,4
 
Ngày: 17/02/2013
XSDL - Loại vé: ĐL2K3
Giải ĐB
766990
Giải nhất
90029
Giải nhì
17657
Giải ba
27435
54783
Giải tư
91799
29316
13883
25078
09498
81484
25409
Giải năm
3827
Giải sáu
4371
4641
8723
Giải bảy
411
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,909
1,4,711,6
 23,7,9
2,8230,5
841
357
16 
2,571,8
7,9832,4
0,2,990,8,9
 
Ngày: 10/02/2013
XSDL - Loại vé: ĐL2K2
Giải ĐB
597637
Giải nhất
22460
Giải nhì
14522
Giải ba
42035
99448
Giải tư
92834
32949
10014
00369
22193
29624
34605
Giải năm
6903
Giải sáu
4407
7775
2756
Giải bảy
472
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
603,5,7
111,4
2,722,4
0,934,5,7
1,2,348,9
0,3,756
560,9
0,372,5
48 
4,693
 
Ngày: 03/02/2013
XSDL - Loại vé: ĐL2K1
Giải ĐB
182035
Giải nhất
49398
Giải nhì
10109
Giải ba
62753
02202
Giải tư
13915
79250
22742
44732
83143
75119
25780
Giải năm
2368
Giải sáu
1106
3957
6391
Giải bảy
788
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
5,802,6,9
915,9
0,3,42 
4,532,5
 42,3
1,3,950,3,7
068
57 
6,8,980,8
0,191,5,8
 
Ngày: 27/01/2013
XSDL - Loại vé: ĐL1K4
Giải ĐB
431233
Giải nhất
23196
Giải nhì
28582
Giải ba
81503
39702
Giải tư
22020
29042
43045
93494
01681
93884
26671
Giải năm
9552
Giải sáu
7334
0761
7003
Giải bảy
110
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,2,602,32
6,7,810
0,4,5,820
02,333,4
3,8,942,5
452
960,1
 71
 81,2,4
 94,6