ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 11/12/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-12K2
Giải ĐB
588046
Giải nhất
31767
Giải nhì
05480
Giải ba
73163
06504
Giải tư
81822
97485
64986
47349
24569
40013
35570
Giải năm
4349
Giải sáu
4661
1796
5395
Giải bảy
569
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
7,804
613
222
1,63 
046,92
8,95 
4,8,961,3,7,92
670,8
780,5,6
42,6295,6
 
Ngày: 04/12/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-12K1
Giải ĐB
167407
Giải nhất
03953
Giải nhì
31733
Giải ba
91438
96184
Giải tư
29214
04424
43398
32585
35927
10298
63280
Giải năm
7377
Giải sáu
1761
3498
5470
Giải bảy
828
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
7,807
614,5
 24,7,8
3,533,8
1,2,84 
1,853
 61
0,2,770,7
2,3,9380,4,5
 983
 
Ngày: 27/11/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-11K4
Giải ĐB
455573
Giải nhất
74641
Giải nhì
04751
Giải ba
82296
85746
Giải tư
27833
68460
67519
19782
54687
83938
79730
Giải năm
0034
Giải sáu
3272
0456
9007
Giải bảy
186
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
3,607
4,519
5,7,82 
3,730,3,4,8
341,6
 51,2,6
4,5,8,960
0,872,3
382,6,7
196
 
Ngày: 20/11/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-11K3
Giải ĐB
740303
Giải nhất
01222
Giải nhì
45721
Giải ba
32075
00375
Giải tư
12851
40275
16252
00145
05697
81049
16652
Giải năm
3965
Giải sáu
9364
6898
9900
Giải bảy
586
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
000,3
2,51 
2,5221,2
03 
645,9
4,6,7351,22
864,5
7,9753,7
986
497,8
 
Ngày: 13/11/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-11K2
Giải ĐB
019779
Giải nhất
03815
Giải nhì
42123
Giải ba
96420
38641
Giải tư
09840
26337
34728
90267
03229
38446
31135
Giải năm
3815
Giải sáu
0252
1044
1730
Giải bảy
572
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
2,3,40 
4152
5,720,3,8,9
230,5,7
440,1,4,6
12,3,552,5
467
3,672,9
28 
2,79 
 
Ngày: 06/11/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-11K1
Giải ĐB
197993
Giải nhất
75691
Giải nhì
75669
Giải ba
69837
00474
Giải tư
68035
90355
64771
75434
13784
68064
49744
Giải năm
7399
Giải sáu
3551
0628
5733
Giải bảy
541
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,5,7,91 
 28
3,933,4,5,7
3,4,6,7
8
41,4,7
3,551,5
 64,9
3,471,4
284
6,991,3,9
 
Ngày: 30/10/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-10K5
Giải ĐB
041548
Giải nhất
19392
Giải nhì
05789
Giải ba
82664
57201
Giải tư
20640
19080
63153
10827
42847
91003
40196
Giải năm
5193
Giải sáu
4458
5845
1641
Giải bảy
566
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,801,3
0,41 
927
0,5,93 
640,1,5,7
8
453,82
6,964,6
2,47 
4,5280,9
892,3,6