ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 16/11/2014
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
420714
Giải nhất
55000
Giải nhì
22566
Giải ba
40391
35150
Giải tư
02883
53340
71509
66616
57636
81092
83602
Giải năm
0406
Giải sáu
9031
9150
6354
Giải bảy
613
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,4,52002,2,6,9
3,913,4,6
0,92 
1,831,6
1,540
 502,4
0,1,3,666
 7 
 83
091,2
 
Ngày: 09/11/2014
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
978130
Giải nhất
40379
Giải nhì
52325
Giải ba
68009
57665
Giải tư
65580
56026
92848
26065
28508
73217
67041
Giải năm
7703
Giải sáu
5996
0519
2893
Giải bảy
099
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,803,8,9
417,9
 25,6
0,930
 41,8
2,635 
2,9653
179
0,480
0,1,7,993,6,9
 
Ngày: 02/11/2014
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
090431
Giải nhất
54958
Giải nhì
64035
Giải ba
24934
62958
Giải tư
93752
22930
27309
04977
91008
21818
94007
Giải năm
2336
Giải sáu
0075
8638
4023
Giải bảy
204
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
304,7,8,9
3,618
523
230,1,4,5
6,8
0,34 
3,752,82
361
0,775,7
0,1,3,528 
09 
 
Ngày: 26/10/2014
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
425155
Giải nhất
20860
Giải nhì
69821
Giải ba
76157
45389
Giải tư
30714
01725
41663
55593
61321
41866
51104
Giải năm
2210
Giải sáu
5473
5782
9170
Giải bảy
682
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7204
2210,4
82212,5
6,7,93 
0,14 
2,555,7
660,3,6
5702,3
 822,9
893
 
Ngày: 19/10/2014
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
Giải ĐB
765471
Giải nhất
29061
Giải nhì
61933
Giải ba
16347
58166
Giải tư
05695
32581
10873
48865
98344
30389
34775
Giải năm
8080
Giải sáu
0248
8275
5943
Giải bảy
206
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
806
6,7,819
 2 
3,4,733
443,4,7,8
6,72,95 
0,661,5,6
471,3,52
480,1,9
1,895
 
Ngày: 12/10/2014
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
931748
Giải nhất
49866
Giải nhì
19093
Giải ba
72363
73332
Giải tư
91671
62003
66593
56336
82367
85788
63657
Giải năm
9234
Giải sáu
8206
7044
7621
Giải bảy
394
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
2,71 
321
0,6,9232,4,6
3,4,944,8
 57
0,3,663,6,7
5,6,771,7
4,888
 932,4
 
Ngày: 05/10/2014
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
552429
Giải nhất
46339
Giải nhì
41421
Giải ba
51872
55953
Giải tư
74227
03975
82816
14548
71432
72163
40936
Giải năm
4288
Giải sáu
3215
6378
9897
Giải bảy
133
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 0 
215,6
3,721,7,9
3,5,632,3,6,9
948
1,753
1,363
2,972,5,8
4,7,888
2,394,7