ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 20/04/2008
XSDL - Loại vé: L:4K3
Giải ĐB
70842
Giải nhất
88167
Giải nhì
58237
Giải ba
42408
16494
Giải tư
42293
02612
94939
75385
04096
41030
33307
Giải năm
3377
Giải sáu
8730
2829
3262
Giải bảy
380
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
32,807,8
612
1,4,629
9302,7,9
942
85 
961,2,7
0,3,6,777
080,5
2,393,4,6
 
Ngày: 13/04/2008
XSDL - Loại vé: L:ÑL-4K2
Giải ĐB
32770
Giải nhất
41081
Giải nhì
27231
Giải ba
67095
26019
Giải tư
82765
45244
55999
61110
06204
79270
57559
Giải năm
7659
Giải sáu
7637
8432
5654
Giải bảy
237
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,7204
3,810,9
32 
 31,2,72
0,4,544
6,954,92
 65
32702,8
781
1,52,995,9
 
Ngày: 06/04/2008
XSDL - Loại vé: L:4K1
Giải ĐB
40488
Giải nhất
61979
Giải nhì
06059
Giải ba
13566
02891
Giải tư
60298
87470
90598
66658
32407
40908
72477
Giải năm
7549
Giải sáu
5882
3097
5852
Giải bảy
771
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
707,8
7,91 
5,8,92 
 3 
 49
 52,8,9
666
0,7,970,1,7,9
0,5,8,9282,8
4,5,791,2,7,82
 
Ngày: 30/03/2008
XSDL - Loại vé: L:K5
Giải ĐB
69225
Giải nhất
37083
Giải nhì
51243
Giải ba
55621
07004
Giải tư
90670
99979
74321
14773
81463
93317
26179
Giải năm
8354
Giải sáu
5352
4428
2863
Giải bảy
674
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
704
2217
5212,5,8
4,62,7,83 
0,5,7,943
252,4
 632
170,3,4,92
283
7294
 
Ngày: 23/03/2008
XSDL - Loại vé: L:K3
Giải ĐB
17976
Giải nhất
57286
Giải nhì
59526
Giải ba
85186
43759
Giải tư
32017
01746
59140
91388
47895
23806
07495
Giải năm
9330
Giải sáu
7779
2777
6799
Giải bảy
246
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
3,406
 17
 26
 30,8
 40,62
9259
0,2,42,7
82
6 
1,776,7,9
3,8862,8
5,7,9952,9
 
Ngày: 16/03/2008
XSDL - Loại vé: L:DL-3K3
Giải ĐB
14055
Giải nhất
55862
Giải nhì
19832
Giải ba
39895
49050
Giải tư
49070
30420
80081
51212
88617
20945
50027
Giải năm
7412
Giải sáu
5634
4077
3731
Giải bảy
747
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
2,5,707
3,8122,7
12,3,620,7
 31,2,4
345,7
4,5,950,5
 62
0,1,2,4
7
70,7
 81
 95
 
Ngày: 09/03/2008
XSDL - Loại vé: L:DL-3K2
Giải ĐB
14256
Giải nhất
66746
Giải nhì
80450
Giải ba
66545
31621
Giải tư
48907
21156
64457
60412
20007
44646
20756
Giải năm
5035
Giải sáu
8110
1966
6832
Giải bảy
857
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,5072
2210,2
1,3212
 32,5
 45,62
3,450,63,72
42,53,666
02,527 
 8 
 9