ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 21/07/2013
XSDL - Loại vé: ĐL7K3
Giải ĐB
728227
Giải nhất
29492
Giải nhì
40252
Giải ba
80122
22114
Giải tư
11316
10845
58156
25504
28908
25075
94279
Giải năm
8791
Giải sáu
5782
2071
7162
Giải bảy
226
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
7,913,4,6
2,5,6,8
9
22,6,7
13 
0,145
4,752,6
1,2,562
271,5,9
082
791,2
 
Ngày: 14/07/2013
XSDL - Loại vé: ĐL7K2
Giải ĐB
919692
Giải nhất
39086
Giải nhì
08270
Giải ba
05674
77318
Giải tư
12100
91634
55823
61105
67433
43795
28071
Giải năm
5115
Giải sáu
2960
6893
3823
Giải bảy
139
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,5
715,8
9232
22,3,933,4,9
3,74 
0,1,95 
860
 70,1,4,8
1,786
392,3,5
 
Ngày: 07/07/2013
XSDL - Loại vé: ĐL7K1
Giải ĐB
620775
Giải nhất
49489
Giải nhì
65826
Giải ba
40695
63070
Giải tư
34708
10053
78865
70334
58784
09723
81684
Giải năm
1352
Giải sáu
6391
8038
1346
Giải bảy
339
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
708
91 
523,6
2,534,8,9
3,8246
6,7,952,3
2,4,965
 70,5
0,3842,9
3,891,5,6
 
Ngày: 30/06/2013
XSDL - Loại vé: ĐL6K5
Giải ĐB
646850
Giải nhất
82433
Giải nhì
08542
Giải ba
58567
89821
Giải tư
93490
08609
37976
36736
73885
87094
42358
Giải năm
5014
Giải sáu
8424
9029
4518
Giải bảy
414
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5,909
2,9142,8
421,4,9
333,6
12,2,942
850,8
3,767
676
1,585
0,290,1,4
 
Ngày: 23/06/2013
XSDL - Loại vé: ĐL6K4
Giải ĐB
125059
Giải nhất
09197
Giải nhì
19297
Giải ba
31222
20741
Giải tư
17334
90943
91726
73183
38842
82557
93207
Giải năm
0653
Giải sáu
4307
2604
8683
Giải bảy
422
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 04,72
41 
22,4222,6
4,5,8234,8
0,341,2,3
 53,7,9
26 
02,5,927 
3832
5972
 
Ngày: 16/06/2013
XSDL - Loại vé: ĐL6K3
Giải ĐB
807824
Giải nhất
14474
Giải nhì
16427
Giải ba
24944
56166
Giải tư
70170
88199
53739
57565
84314
89289
80229
Giải năm
8437
Giải sáu
9408
7377
6931
Giải bảy
286
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
708
314
 24,7,9
 31,7,9
1,2,4,744,9
65 
6,865,6
2,3,770,4,7
086,9
2,3,4,8
9
99
 
Ngày: 09/06/2013
XSDL - Loại vé: ĐL6K2
Giải ĐB
604700
Giải nhất
49741
Giải nhì
84208
Giải ba
58611
22351
Giải tư
55936
25331
37070
99348
19115
41841
01958
Giải năm
7625
Giải sáu
1631
3382
3770
Giải bảy
480
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,72,800,8
1,32,42,511,5
825
 312,6
8412,8
1,251,8
36 
 702
0,4,580,2,4
 9