ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 29/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K5
Giải ĐB
951032
Giải nhất
33213
Giải nhì
43086
Giải ba
76053
27427
Giải tư
88692
84830
75713
76906
37647
74984
08588
Giải năm
9703
Giải sáu
1080
8890
8525
Giải bảy
803
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,8,9032,6
 132
3,925,6,7
02,12,530,2
847
253
0,2,86 
2,47 
880,4,6,8
 90,2
 
Ngày: 22/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K4
Giải ĐB
808214
Giải nhất
75100
Giải nhì
30374
Giải ba
77696
35943
Giải tư
20566
26870
17670
42270
90719
18486
80006
Giải năm
1960
Giải sáu
3458
1351
9814
Giải bảy
039
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7300,6
5142,9
 2 
439
12,743
 51,8
0,6,8,960,6
9703,4
586
1,396,7
 
Ngày: 15/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K3
Giải ĐB
356396
Giải nhất
40461
Giải nhì
62365
Giải ba
06907
15254
Giải tư
58423
55669
15320
10121
08832
80998
46706
Giải năm
0922
Giải sáu
2061
8082
2308
Giải bảy
565
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,706,7,8
2,621 
2,3,820,1,2,3
232
54 
6254
0,9612,52,9
070
0,982
696,8
 
Ngày: 08/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K2
Giải ĐB
292709
Giải nhất
73731
Giải nhì
58335
Giải ba
41488
83472
Giải tư
49306
69982
85345
69087
61211
21673
73566
Giải năm
5028
Giải sáu
2787
7511
7249
Giải bảy
308
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 06,8,9
13,3113
7,828
731,5
 45,9
3,45 
0,666
8272,3
0,2,882,72,8
0,49 
 
Ngày: 01/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K1
Giải ĐB
712933
Giải nhất
32313
Giải nhì
17695
Giải ba
69260
47622
Giải tư
53637
60795
70108
85825
12125
17972
90667
Giải năm
4081
Giải sáu
5501
2986
7991
Giải bảy
015
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
601,8,9
0,8,913,5
2,722,52
1,333,7
 4 
1,22,925 
860,7
3,672
081,6
091,52
 
Ngày: 25/12/2022
XSDL - Loại vé: ĐL12K4
Giải ĐB
263503
Giải nhất
42088
Giải nhì
44364
Giải ba
80172
14721
Giải tư
80706
47574
52326
50589
44032
17328
35458
Giải năm
8415
Giải sáu
6448
3235
1866
Giải bảy
725
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,3,6
215
3,721,5,6,8
032,5
6,748
1,2,358
0,2,664,6
 72,4
2,4,5,888,9
89 
 
Ngày: 18/12/2022
XSDL - Loại vé: ĐL12K3
Giải ĐB
699189
Giải nhất
64859
Giải nhì
14818
Giải ba
14147
37593
Giải tư
41465
43252
38941
66866
22327
08195
84936
Giải năm
8099
Giải sáu
7661
1519
7975
Giải bảy
906
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 06
4,618,9
527
935,6
 41,7
3,6,7,952,9
0,3,661,5,6
2,475
189
1,5,8,993,5,9