ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 21/10/2009
XSDN - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
120848
Giải nhất
83142
Giải nhì
51667
Giải ba
55707
57662
Giải tư
46340
46818
80599
43509
36259
67608
29934
Giải năm
5062
Giải sáu
4907
1057
4906
Giải bảy
112
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
406,72,8,9
 12,8
1,4,622 
 34
340,2,8
555,7,9
0622,7
02,5,67 
0,1,48 
0,5,999
 
Ngày: 14/10/2009
XSDN - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
273820
Giải nhất
55469
Giải nhì
17200
Giải ba
23950
22713
Giải tư
31720
81644
02844
91981
96324
61537
40442
Giải năm
2439
Giải sáu
0398
5037
1613
Giải bảy
881
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,22,500,5
82132
4202,4
12372,9
2,4242,42
050
 69
327 
9812
3,698
 
Ngày: 07/10/2009
XSDN - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
670856
Giải nhất
79766
Giải nhì
16964
Giải ba
65559
74540
Giải tư
25271
51939
48008
80530
33391
70431
85454
Giải năm
8312
Giải sáu
2316
1660
6835
Giải bảy
350
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,608
3,4,7,912,6
12 
 30,1,5,9
5,640,1
350,4,6,9
1,5,660,4,6
 71
08 
3,591
 
Ngày: 30/09/2009
XSDN - Loại vé: L:9K5
Giải ĐB
960197
Giải nhất
08425
Giải nhì
09775
Giải ba
48932
16753
Giải tư
43268
73859
30178
09074
98757
43182
06463
Giải năm
4455
Giải sáu
9568
3348
4276
Giải bảy
798
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 07
 1 
3,825
5,632
748
2,5,753,5,7,9
763,82
0,5,974,5,6,8
4,62,7,982
597,8
 
Ngày: 23/09/2009
XSDN - Loại vé: L:9K4
Giải ĐB
227144
Giải nhất
62723
Giải nhì
99452
Giải ba
64080
81016
Giải tư
31610
59296
20067
42735
16619
18588
04628
Giải năm
3942
Giải sáu
5335
2711
5235
Giải bảy
839
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
110,1,6,9
4,523,8
2,4353,9
442,3,4
3352
1,967
67 
2,880,8
1,396
 
Ngày: 16/09/2009
XSDN - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
935545
Giải nhất
03242
Giải nhì
28366
Giải ba
71766
53965
Giải tư
58495
94035
33705
41321
26437
08549
39686
Giải năm
3590
Giải sáu
4588
6300
4315
Giải bảy
922
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,900,5
215
2,421,2,6
 35,7
 42,5,9
0,1,3,4
6,9
5 
2,62,865,62
37 
886,8
490,5
 
Ngày: 09/09/2009
XSDN - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
612188
Giải nhất
53392
Giải nhì
47973
Giải ba
51613
61390
Giải tư
13702
05047
20823
86858
28634
29852
84550
Giải năm
2133
Giải sáu
3316
0593
6547
Giải bảy
662
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
5,902
 13,6
0,5,6,923
1,2,3,7
9
33,42
32472
 50,2,8
162
4273
5,888
 90,2,3