ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 16/12/2013
XSDT - Loại vé: M51
Giải ĐB
026218
Giải nhất
15041
Giải nhì
66941
Giải ba
66850
34209
Giải tư
62931
11111
54948
88636
98948
93293
47229
Giải năm
3861
Giải sáu
3814
3688
0962
Giải bảy
791
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
509
1,3,42,6
9
11,4,8
629
931,6,9
1412,82
 50
361,2
 7 
1,42,888
0,2,391,3
 
Ngày: 09/12/2013
XSDT - Loại vé: M50
Giải ĐB
925414
Giải nhất
03362
Giải nhì
47876
Giải ba
22480
10064
Giải tư
89151
06637
68656
92386
63278
12333
22329
Giải năm
0340
Giải sáu
0549
9636
8625
Giải bảy
653
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
42,80 
514
625,9
3,533,6,7
1,6402,9
251,3,6
3,5,7,862,4
376,8
780,6
2,49 
 
Ngày: 02/12/2013
XSDT - Loại vé: M49
Giải ĐB
228418
Giải nhất
85773
Giải nhì
12581
Giải ba
15090
60480
Giải tư
76800
38342
88909
65185
88531
19685
29818
Giải năm
2718
Giải sáu
3066
9076
5097
Giải bảy
214
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,9
3,814,84
42 
731
142
825 
6,766
973,6
1480,1,52
090,7
 
Ngày: 25/11/2013
XSDT - Loại vé: M48
Giải ĐB
189543
Giải nhất
76131
Giải nhì
11839
Giải ba
86371
39209
Giải tư
91726
29737
61993
21748
60648
57624
04482
Giải năm
6252
Giải sáu
9817
6602
5255
Giải bảy
380
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
802,9
3,717
0,5,824,6
4,931,7,9
243,82
5,952,5
26 
1,371
4280,2
0,393,5
 
Ngày: 18/11/2013
XSDT - Loại vé: M47
Giải ĐB
393062
Giải nhất
50735
Giải nhì
16783
Giải ba
96966
46424
Giải tư
93793
02091
08729
37377
81461
75961
65341
Giải năm
2182
Giải sáu
7418
6703
9777
Giải bảy
220
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
203
4,62,9182
6,820,4,9
0,8,935
241
35 
6612,2,6
72772
1282,3
291,3
 
Ngày: 11/11/2013
XSDT - Loại vé: M46
Giải ĐB
686764
Giải nhất
65279
Giải nhì
22589
Giải ba
42178
67590
Giải tư
63381
76900
64097
12427
61326
79238
92265
Giải năm
6086
Giải sáu
1873
1837
7606
Giải bảy
652
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,900,6
81 
526,7
734,7,8
3,64 
652
0,2,864,5
2,3,973,8,9
3,781,6,9
7,890,7
 
Ngày: 04/11/2013
XSDT - Loại vé: M45
Giải ĐB
637231
Giải nhất
54938
Giải nhì
61195
Giải ba
17494
77691
Giải tư
84068
68861
50290
42327
26367
11787
06745
Giải năm
6400
Giải sáu
8053
4825
4574
Giải bảy
407
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,900,7
3,6,921 
 25,7
531,8
7,945
2,4,953
 61,7,8
0,2,6,874
3,687
 90,12,4,5