ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 04/12/2010
XSHG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
273608
Giải nhất
63936
Giải nhì
01222
Giải ba
00197
49680
Giải tư
72305
58513
09354
29033
02367
79911
92641
Giải năm
7701
Giải sáu
5889
8169
4837
Giải bảy
200
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1,5,8
0,1,411,3
222
1,333,6,7
541,8
054
367,9
3,6,97 
0,480,9
6,897
 
Ngày: 27/11/2010
XSHG - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
043594
Giải nhất
49315
Giải nhì
15151
Giải ba
83313
91287
Giải tư
10265
15797
36545
22866
21191
15676
66210
Giải năm
6154
Giải sáu
9390
7524
7984
Giải bảy
634
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
3,5,910,3,5
 24
131,4
2,3,5,8
9
45
1,4,651,4
6,765,6
8,976
 84,7
 90,1,4,7
 
Ngày: 20/11/2010
XSHG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
305508
Giải nhất
21554
Giải nhì
33878
Giải ba
43321
01961
Giải tư
90238
45268
47309
34784
47244
35892
79401
Giải năm
6807
Giải sáu
3458
0100
8333
Giải bảy
288
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
000,1,7,8
9
0,2,61 
921
333,8
4,5,844,9
 54,8
 61,8
078
0,3,5,6
7,8
84,8
0,492
 
Ngày: 13/11/2010
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
894512
Giải nhất
47551
Giải nhì
11526
Giải ba
56813
41964
Giải tư
63652
30570
74697
47651
41285
08631
14063
Giải năm
6366
Giải sáu
5410
2028
3563
Giải bảy
920
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,2,70 
3,5210,2,3
1,520,6,8
1,6231
647
8512,2
2,6632,4,6
4,970
285
 97
 
Ngày: 06/11/2010
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
176716
Giải nhất
07856
Giải nhì
62107
Giải ba
22479
74037
Giải tư
18698
84948
15666
84736
48947
27797
64374
Giải năm
4847
Giải sáu
6437
3749
2077
Giải bảy
482
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
016
82 
 36,72
7472,8,9
 56
1,3,5,666
0,32,42,7
9
74,7,9
4,982
4,797,8
 
Ngày: 30/10/2010
XSHG - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
334338
Giải nhất
33338
Giải nhì
82099
Giải ba
57923
43677
Giải tư
35863
15526
20453
19515
99356
99361
15372
Giải năm
0704
Giải sáu
3406
4405
7735
Giải bảy
003
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,5,6
615
3,723,6
0,2,5,632,5,82
04 
0,1,353,6
0,2,561,3
772,7
328 
999
 
Ngày: 23/10/2010
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
891987
Giải nhất
45151
Giải nhì
47466
Giải ba
09930
60278
Giải tư
77662
30809
43773
10757
96109
37210
02095
Giải năm
9362
Giải sáu
3931
8699
1966
Giải bảy
937
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,302,92
3,510
0,622 
730,1,7
 4 
951,7
62622,62
3,5,873,8
787
02,995,9